STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79961 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro – vật liệu kiểm soát dùng trong xét nghiệm HBeAg và anti-HBe | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-026/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/09/2019 |
|
79962 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro- Thanh thử phát hiện định tính kháng thể trong huyết tương hoặc kháng thể dạng liên kết với hồng cầu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-003/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
79963 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro- Thanh thử định nhóm máu ABO theo phương pháp hồng cầu mẫu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-011/170000033/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần thiết bị SISC Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
79964 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro-Thanh thử phát hiện kháng thể IgG hoặc bổ thể liên kết với các tế bào hồng cầu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-132/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
79965 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro-Thanh thử xác nhận kháng nguyên C, E, c‒, e và K trên tế bào hồng cầu người | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-142/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/09/2020 |
|
79966 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro-Thanh thử xác nhận kháng nguyên D, C, E, c- và e trên tế bào hồng cầu người | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-133/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
79967 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro-Thanh thử xác nhận kháng thể nhóm máu bất thường bằng phương pháp enzyme và non-enzyme | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-134/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
79968 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro-Thanh thử xác định kháng nguyên A, B, D trên tế bào hồng cầu người | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-131/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
79969 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro-vật liệu kiểm soát dùng trong xét nghiệm anti-HAV IgM | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-018/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
79970 | Sinh phẩm chẩn đoán In-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-104/170000052/PCBPL-BYT | CONG TY TNHH SIXMURS HTH VIET NAM |
Còn hiệu lực 20/09/2019 |
|
79971 | Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-040/170000052/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/05/2020 |
|
79972 | Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-113/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Sixmurs HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/08/2021 |
|
79973 | Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-146/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 19/08/2022 |
|
|
79974 | Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-157/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/12/2022 |
|
|
79975 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
79976 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
79977 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
79978 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
79979 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
79980 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|