STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79961 |
Máy khí dung |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4024-8 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
79962 |
Máy khí dung cầm tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
134.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HP |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
79963 |
Máy khí dung cầm tay HailiCare |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
160.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HP |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
79964 |
Máy khí dung cầm tay HailiCare |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
81.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HP |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
79965 |
Máy khí dung Cami |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
250/170000035/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần H.H.A |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
79966 |
Máy khí dung Cami |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
250/170000035/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần H.H.A |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
79967 |
Máy khí dung Famed |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
250/170000035/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần H.H.A |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
79968 |
Máy khí dung siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
62421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
79969 |
Máy khí dung siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
0606/2023/PHUTHAI
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
79970 |
Máy khí dung và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
192/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT BỊ KHOA HỌC HTC |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
79971 |
Máy khí dung ZUKUNFT NEBULIZER |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
294 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂN VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
79972 |
Máy khí dung đa chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191130-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
79973 |
Máy khí máu kèm hóa chất và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2523 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
79974 |
Máy khí nén tuần hoàn trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181465/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM MINH |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
79975 |
Máy khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
1904/VIETY-2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
79976 |
Máy khoan bào Unidrive S III Neuro cho Phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
420/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
79977 |
Máy khoan cắt nạo IPC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
804-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ kỹ thuật Việt-Thái |
Còn hiệu lực
23/09/2020
|
|
79978 |
Máy khoan chỉnh hình và phụ kiện đi kèm – dành cho phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0604PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
79979 |
Máy khoan chỉnh hình – dành cho phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VY001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
79980 |
Máy khoan chỉnh hình – dành cho phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TY003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẨN TRANG Y |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|