STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80001 | Máy điều trị đục bao sau (kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018430 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THỦ CÔNG MỸ NGHỆ HOA LƯ |
Còn hiệu lực 27/07/2019 |
|
80002 | Máy điều trị nám | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 21/MED0618/ | CÔNG TY TNHH DEVICEKOREA |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
80003 | Máy định danh vi khuẩn, vi rút | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018923 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực 26/02/2020 |
|
80004 | Máy định danh vi khuẩn, virút | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181117 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Còn hiệu lực 30/06/2020 |
|
80005 | Máy định danh vi khuẩn, virút | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181118 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Còn hiệu lực 30/06/2020 |
|
80006 | Máy định danh nhanh khối phổ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190965 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 06/11/2019 |
|
80007 | Máy định danh và làm kháng sinh đồ vi khuẩn, vi nấm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210255 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 23/04/2021 |
|
80008 | Máy định danh và làm kháng sinh đồ vi khuẩn, vi nấm | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220722-01.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 25/07/2022 |
|
|
80009 | Máy định danh và đo tải lượng virus, vi khuẩn | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 66/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
80010 | Máy định danh và đo tải lượng virus, vi khuẩn | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 188/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 24/08/2023 |
|
|
80011 | Máy định danh và đo tải lượng virus, vi khuẩn | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 203/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 03/10/2023 |
|
|
80012 | Máy định danh vi khuẩn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 22/BDDS-2019/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
80013 | Máy định danh vi khuẩn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 38-PL-TTB/BMXVN2020/ 170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
80014 | Máy định danh vi khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | BD-DS-007/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/11/2021 |
|
80015 | Máy định danh vi khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 0122/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
80016 | Máy định danh vi khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | BD-DS-012/170000033/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
80017 | Máy định danh vi khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | BD-DS-012/170000033/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
80018 | Máy định danh vi khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | BD-DS-012/170000033/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
80019 | Máy định danh vi khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | BD-DS-012/170000033/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
80020 | Máy định danh vi khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 20220831/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 31/08/2022 |
|