STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80001 |
Máy kích thích điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
24/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|
80002 |
Máy kích thích điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
08/PL-NPVN/24
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
80003 |
Máy kích thích điện cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
49.23CVPL. Clavis
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
80004 |
Máy kích thích điện tần số thấp điện cực dạng bao cuốn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
04/2023
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
80005 |
Máy kích thích điện trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ITO VIỆT NHẬT |
092017PLBKP/170000005/PCPL-BYT
|
Công ty TNHH Bách Kỳ Phương |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
80006 |
Máy kích thích điện trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ITO VIỆT NHẬT |
082017PLBKP/170000005/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bách Kỳ Phương |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
80007 |
Máy kích thích điện xuyên sọ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
04/2024
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2024
|
|
80008 |
Máy kích thích điện xuyên sọ kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2368A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/02/2022
|
|
80009 |
MÁY KÍCH THÍCH ĐIỆN XUYÊN SỌ MỘT CHIỀU ĐỀU – neuroConn DC-STIMULATOR |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0810/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
26/10/2020
|
|
80010 |
Máy kích thích điện điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AN DƯỠNG HAUS AM FLUSS |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
80011 |
Máy kích điện tần số thấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH YUHAN VIỆT NAM |
01/2022/YUHAN-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|
80012 |
Máy kiểm soát lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
21/MED0220
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
80013 |
Máy kiểm soát lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
22/MED0220
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
80014 |
Máy kiểm soát lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED0620
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Còn hiệu lực
18/06/2020
|
|
80015 |
Máy kiểm soát nhiệt độ máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
012.23/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
80016 |
Máy kiểm soát nồng độ khí NO/ NO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
108 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SCHMIDT MARKETING |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
80017 |
Máy kiểm soát thân nhiệt bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
1203.PLB/LUGIA.2023
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2023
|
|
80018 |
Máy kiểm soát thân nhiệt bệnh nhân (dùng trong y tế) và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
08/MED0220
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
80019 |
Máy kiểm soát thân nhiệt bệnh nhân. Gồm: Máy chính: 01 hệ thống Ống dẫn khí: 01 cái Chăn quấn (IOB Patient warming Blanket): 16 loại ( model: Từ IOB -001 đến IOB-016) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
074-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Hoa Thịnh Phú |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
80020 |
Máy kiểm soát thân nhiệt và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
03/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/02/2020
|
|