STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80001 | Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Nellcor | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 07/01/2020 |
|
80002 | Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Nihon Kohden | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 07/01/2020 |
|
80003 | Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Nonin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 07/01/2020 |
|
80004 | Sensor đo SpO2 kẹp ngón tay dùng cho máy Philips | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 100/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 07/01/2020 |
|
80005 | SERODIA-HIV1/2 MIX (Bộ xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng HIV 1 và/hoặc kháng thể kháng HIV 2 trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người) | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 11/180000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi 25/12/2020 |
|
80006 | SERODIA-TP•PA (Bộ xét nghiệm phát hiện định tính kháng thể kháng xoắn khuẩn giang mai trong huyết thanh, huyết tương người) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 11/180000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi 25/12/2020 |
|
80007 | Serum chàm sữa Nhân Hưng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 834/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Còn hiệu lực 27/10/2019 |
|
80008 | SET nội soi tiết niệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0494/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
80009 | Set of pipettes (Ranges / Rangos 5-50 µL, 10-100 µL, 100-1000 µL) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
80010 | SF Filter | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2747 PL | Công Ty TNHH Sungwon Medical |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
80011 | SF Filter plate part 1 (lọc khuẩn hình vuông mặt trên) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2967-1 PL | CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực 15/12/2019 |
|
80012 | Shadowless & LED Operating Lamp | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 205-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
80013 | SHB Natri clorid | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 106/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Còn hiệu lực 19/02/2020 |
|
80014 | Sheath bộ nong thận | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 113/170000001/PCBPL-BYT (2018) |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
80015 | Sheath nong niệu quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 121/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 27/07/2020 |
|
80016 | SHISAF ( Dung dịch xịt mũi, xoang ) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 004-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Quang Minh |
Còn hiệu lực 15/05/2020 |
|
80017 | Siêu âm Doppler | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1924 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
80018 | Silicoats | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 259-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PEARL DENT |
Còn hiệu lực 17/07/2019 |
|
80019 | Silicol gel | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM | 022022/PL |
Còn hiệu lực 06/12/2022 |
|
|
80020 | Silicon cấy ghép mặt SOFTXiL | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018819 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Còn hiệu lực 11/12/2019 |
|