STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80201 | Máy định danh và đo tải lượng virus, vi khuẩn | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 203/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 03/10/2023 |
|
|
80202 | Máy định danh vi khuẩn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 22/BDDS-2019/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
80203 | Máy định danh vi khuẩn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 38-PL-TTB/BMXVN2020/ 170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
80204 | Máy định danh vi khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | BD-DS-007/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/11/2021 |
|
80205 | Máy định danh vi khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 0122/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
80206 | Máy định danh vi khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | BD-DS-012/170000033/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
80207 | Máy định danh vi khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | BD-DS-012/170000033/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
80208 | Máy định danh vi khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | BD-DS-012/170000033/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
80209 | Máy định danh vi khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | BD-DS-012/170000033/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
80210 | Máy định danh vi khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 20220831/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 31/08/2022 |
|
|
80211 | Máy định danh vi khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 20220912/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 19/04/2023 |
|
|
80212 | Máy định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210672-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|
80213 | Máy định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0317PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/06/2020 |
|
80214 | Máy định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 20221214-01.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 15/12/2022 |
|
|
80215 | Máy định danh vi khuẩn H.Pylori | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | 2102PL/MEDAZ-RICHEN/2022 |
Còn hiệu lực 23/02/2022 |
|
|
80216 | Máy định danh vi khuẩn H.Pylori | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | 02-2006PL/2023/MEDAZ |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
80217 | Máy định danh vi khuẩn H.Pylori | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | 03-2006PL/2023/MEDAZ |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
80218 | Máy định danh vi khuẩn H.Pylori | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | 01-1108PL/2022/MEDAZ |
Đã thu hồi 12/10/2022 |
|
|
80219 | Máy định danh vi khuẩn H.Pylori bằng phương pháp quang phổ hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 04 ĐCPL-VX/200000036/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực 28/11/2020 |
|
80220 | Máy định danh vi khuẩn H.Pylori bằng phương pháp quang phổ hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 04PL-VX/200000036/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Đã thu hồi 30/07/2020 |
|