STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80201 |
Máy khoan xương và phụ kiện (pin, sạc, đế pin, khóa khoan, nguồn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200345 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
80202 |
Máy khoan xương và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
015/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
80203 |
Máy khoan xương y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
20122023/PL-HV
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
80204 |
Máy khoan xương đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NA005/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
80205 |
Máy khoan xương đa năng BJJZ-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1010/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Còn hiệu lực
24/04/2021
|
|
80206 |
Máy khoan xương đa năng BJJZ-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1359/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Còn hiệu lực
24/04/2021
|
|
80207 |
Máy khoan xương đa năng răng hàm mặt BJWJZ-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1010/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Còn hiệu lực
24/04/2021
|
|
80208 |
Máy khoan điện và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2882021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị vật tư y tế Minh Đức, |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
80209 |
Máy khoan điện y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020583/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Còn hiệu lực
23/12/2020
|
|
80210 |
Máy khoan điện y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181303 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
80211 |
MÁY KHOAN, CƯA CẮT XƯƠNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y TẾ HIẾU DŨNG |
17PL-HD/ 180000007/PCBPLBYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
80212 |
Máy khoan, cưa chỉnh hình và phụ kiện đi kèm – dành cho phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0234PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK |
Còn hiệu lực
01/05/2020
|
|
80213 |
Máy khoan, cưa xương dùng trong y tế ( HD-MZI-I, HD-MZI-II, HD MZI-III) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
241-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
80214 |
Máy khoan, cưa xương phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ APT |
01/2022/PLTTBYT-APT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
80215 |
Máy khoan, cưa xương phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH |
05/PL/2023/DA
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
80216 |
Máy khoan, cưa xương phẫu thuật dùng trong y tế ( HD-MZI-I, HD-MZI-II, HD MZI-III) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
271-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
80217 |
Máy khoan, cưa y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
26-HM/RUIJIN
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
80218 |
Máy khử khuẩn áp lực âm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
169.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
80219 |
Máy khử khuẩn dụng cụ nội soi Soluscope Series 1 và các dung dịch khử khuẩn đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
585/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại VM |
Còn hiệu lực
12/02/2020
|
|
80220 |
Máy khử khuẩn dụng cụ nội soi Soluscope Series 1 và các dung dịch khử khuẩn đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
585
|
Công ty TNHH Thương Mại VM |
Còn hiệu lực
13/02/2020
|
|