STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80281 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021066B/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐỨC THẮNG |
Còn hiệu lực 16/04/2021 |
|
80282 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2130/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KAMITA |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
80283 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2130/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KAMITA |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
80284 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2130/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KAMITA |
Còn hiệu lực 01/10/2021 |
|
80285 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2130/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KAMITA |
Còn hiệu lực 01/10/2021 |
|
80286 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 254/CTZ-2021/190000011/PCBPL-BYT | Chi nhánh Công ty Cổ phần sản xuất và dịch vụ Tràng An tại Bắc Ninh |
Còn hiệu lực 13/11/2021 |
|
80287 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay | TTBYT Loại B | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | 03/ 2022-CTZ/TA-PL |
Còn hiệu lực 17/01/2022 |
|
|
80288 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY | TTBYT Loại B | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | 01/ 2022-CTZ/TA-PL |
Còn hiệu lực 02/03/2022 |
|
|
80289 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021659H/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
80290 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM | 04-VBPL-B/VTM |
Còn hiệu lực 18/05/2022 |
|
|
80291 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 02/2022/YTC-PLTTB |
Còn hiệu lực 08/06/2022 |
|
|
80292 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 311/2022/YTC/XNK |
Còn hiệu lực 28/07/2022 |
|
|
80293 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 0477/2022/YTC/XNK |
Còn hiệu lực 01/11/2022 |
|
|
80294 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 0477/2022/YTC/XNK |
Còn hiệu lực 01/11/2022 |
|
|
80295 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 0043B/2023/YTC-PLTTB |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|
|
80296 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | 2205/2023/PL-MEDIUSA |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
80297 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 339B /2023/YTC-PLTTB |
Còn hiệu lực 16/06/2023 |
|
|
80298 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay (Upper arm electronic blood pressure monitor) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 15421/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM IN NO PHA |
Còn hiệu lực 06/10/2021 |
|
80299 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay nhãn hiệu TANAKA | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MAIKA | 01/2022/Maika |
Còn hiệu lực 01/03/2022 |
|
|
80300 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay nhãn hiệu TANAKA | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MAIKA | 01/2022/Maika |
Đã thu hồi 17/02/2022 |
|