STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80321 | Máy đo áp lực máu động mạch vành và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019526/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/11/2023 |
|
|
80322 | Máy đo áp lực niệu động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 030/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công nghệ An Pha |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
80323 | Máy đo áp lực niệu động và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 66-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
80324 | Máy đo áp lực nội sọ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THUỶ | 03.2022PLTTBYT-TT05/TRUONGTHUY |
Còn hiệu lực 29/10/2022 |
|
|
80325 | Máy đo áp lực nội sọ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 19.23CVPL.CAM |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|
|
80326 | Máy đo áp lực nội sọ (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018984 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực 29/03/2020 |
|
80327 | Máy đo áp lực nội sọ và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 665/190000031/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 14/01/2021 |
|
80328 | Máy đo áp lực nội sọ đa thống số và phụ kiện | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 05260817 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thiên Y |
Còn hiệu lực 08/08/2019 |
|
80329 | Máy đo áp lực thực quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH | 2023-002/VII/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/07/2023 |
|
|
80330 | Máy đo Áp lực thực quản Kèm vật tư, phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018573 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
80331 | Máy đo áp lực vòm bàn chân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181373 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Còn hiệu lực 31/07/2019 |
|
80332 | Máy đo áp lực động mạch vành và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 294-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 03/03/2020 |
|
80333 | Máy đo áp lực động mạch vành và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 218-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
80334 | Máy đo áp suất âm thanh ở tai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM | 04-2022/KQPL |
Còn hiệu lực 22/09/2023 |
|
|
80335 | Máy đo áp suất thẩm thấu (Thẩm thấu kế dung dịch) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 13/01032023/PCBPL-SNC |
Còn hiệu lực 01/03/2023 |
|
|
80336 | Máy đo bản đồ giác mạc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2181/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/12/2021 |
|
80337 | Máy đo bản đồ giác mạc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 786/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
80338 | Máy đo bản đồ giác mạc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 378/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Đã thu hồi 01/06/2020 |
|
80339 | Máy đo bản đồ giác mạc (kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018429 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THỦ CÔNG MỸ NGHỆ HOA LƯ |
Còn hiệu lực 27/07/2019 |
|
80340 | Máy đo bản đồ giác mạc và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 0016/170000113/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|