STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80361 | Portable Ultrasonic Nebulizer (Máy xông khí dung và linh kiện, phụ kiện thay thế) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 62PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 17/09/2019 |
|
80362 | Potassium 1x25 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
80363 | Potassium 1x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
80364 | Potassium 3x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
80365 | Potassium 3x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
80366 | Potassium BR 1x40 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
80367 | POVIDINE 10% | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 16.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
80368 | POVIDON ( Dung dịch dung ngoài ) | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 004-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Quang Minh |
Còn hiệu lực 15/05/2020 |
|
80369 | POVIDON IODIN 10 % | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 68.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẤU Y TẾ DOMESCO |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|
80370 | Povidone iodine 10% | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 951/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINLAB |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
80371 | POWER CUBE BODY | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 070722/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/07/2022 |
|
|
80372 | POYA CLUTION | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 267-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
80373 | PP Burtteryfly Stopper | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 299-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
80374 | PP port | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 288-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
80375 | PP port (Mathched with 30 mm Eurocaps with double holes) | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 289-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
80376 | Pre-Set Knives | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 1601-8/2020/PL/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 04/02/2020 |
|
80377 | Premium Gold Plated (Standard premium burs, Special premium burs) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 24/03/2020 |
|
80378 | PRESERFLOTM Microshunt và dụng cụ đánh dấu củng mạc 3mm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 646/190000031/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Santen Pharmaceutical Asia Pte.Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
80379 | PRO-H VIEW™ Disposable Surgical Prolapse Hemorrhoidal Staple | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 152-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
80380 | PRO-H3R™ Disposable Surgical Prolapse Hemorrhoidal Stapler | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 152-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|