STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80361 | Máy đo chức năng hô hấp và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 69/2020/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|
|
80362 | Máy đo chức năng hô hấp và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 27/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 13/09/2022 |
|
|
80363 | Máy đo chức năng thần kinh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 220-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
80364 | Máy đo chức năng vòi nhĩ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 0011-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
80365 | Máy đo chức năng vòi nhĩ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM | 07/PL-NPVN/23 |
Còn hiệu lực 01/12/2023 |
|
|
80366 | Máy đo công suất thủy tinh thể không tiếp xúc (kèm phụ kiện đồng bộ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018437 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THỦ CÔNG MỸ NGHỆ HOA LƯ |
Còn hiệu lực 27/07/2019 |
|
80367 | Máy đo công suất thủy tinh thể không tiếp xúc và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 382/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/06/2020 |
|
80368 | Máy đo công suất thủy tinh thể không tiếp xúc và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1755/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KỸ THUẬT BẢO TÍN |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80369 | Máy đo công suất thủy tinh thể không tiếp xúc và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1755/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KỸ THUẬT BẢO TÍN |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80370 | Máy đo công suất thủy tinh thể. | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 2022-1-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
80371 | Máy đo công suất thủy tinh thể. | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 8-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
80372 | MÁY ĐO CUNG LƯỢNG TIM | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | 61/2022/CV-AN |
Còn hiệu lực 21/07/2022 |
|
|
80373 | Máy đo cung lượng tim và phụ kiện | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THUỶ | 04.2022PLTTBYT-TT05/TRUONGTHUY |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
80374 | Máy đo dấu hiệu sinh tồn | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | 080922-04/PL-NPCHN/GZ130P-140P |
Còn hiệu lực 08/09/2022 |
|
|
80375 | Máy đo dộ loãng xương | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM | 0202/PCBPL-GB |
Còn hiệu lực 27/10/2023 |
|
|
80376 | Máy đo dung tích phổi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181267-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
80377 | Máy đo EtCO2 và SpO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/031 |
Còn hiệu lực 10/10/2022 |
|
|
80378 | Máy đo EtCO2 và SpO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/031 |
Đã thu hồi 18/03/2022 |
|
|
80379 | Máy Đo Gắng Sức Tim Phổi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 913/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT PHÚ NGUYÊN |
Còn hiệu lực 29/07/2020 |
|
80380 | Máy đo hô hấp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-162/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật và Dịch vụ THỐNG NHẤT |
Còn hiệu lực 06/03/2020 |
|