STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80381 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1854/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG BẮC |
Còn hiệu lực 02/09/2021 |
|
80382 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1879/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 07/09/2021 |
|
80383 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0254/200000039/PCBPL-BYT | Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực 17/09/2021 |
|
80384 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2088/2021/180000028/PCBPL-BYT | Ông KATO TSUYOSHI |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
80385 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2104A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DR.AMERICO GROUP |
Còn hiệu lực 01/10/2021 |
|
80386 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 254/CTZ-2021/190000011/PCBPL-BYT | Chi nhánh Công ty Cổ phần sản xuất và dịch vụ Tràng An tại Bắc Ninh |
Còn hiệu lực 13/11/2021 |
|
80387 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2278/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
Còn hiệu lực 17/11/2021 |
|
80388 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 166.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80389 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 82221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CẢNG TOÀN THẮNG |
Còn hiệu lực 22/12/2021 |
|
80390 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | 03/ 2022-CTZ/TA-PL |
Còn hiệu lực 17/01/2022 |
|
|
80391 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 28.02/PCBPL-BIO_BP A |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|
|
80392 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 28.02/PCBPL-BIO_BP B1-2-3 |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|
|
80393 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2335/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
80394 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 14.03/PCBPL_BP.PRO |
Còn hiệu lực 14/03/2022 |
|
|
80395 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA | 01/2022-KQPL |
Còn hiệu lực 21/03/2022 |
|
|
80396 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 23.03/PCBPL_A5P-B3BT-B2P |
Còn hiệu lực 23/03/2022 |
|
|
80397 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 23.03/PCBPL_3NV1-W3C-W70 |
Còn hiệu lực 23/03/2022 |
|
|
80398 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT | 120422/PL-TV/02 |
Còn hiệu lực 12/04/2022 |
|
|
80399 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA | 02/2022-KQPL |
Còn hiệu lực 16/04/2022 |
|
|
80400 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM | 03-VBPL-B/VTM |
Còn hiệu lực 11/05/2022 |
|