STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80381 | Ống nội khí quản Easyseal Enco có bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 002.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/09/2022 |
|
|
80382 | Ống nội khí quản Easyseal Enco không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 0002.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|
|
80383 | Ống nội khí quản Easyseal Enco không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 002.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/09/2022 |
|
|
80384 | Ống nội khí quản Endotracheal Tubes | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 803/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực 11/01/2021 |
|
80385 | Ống nội khí quản gập cổng miệng không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 72/MED0720 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/08/2020 |
|
80386 | Ống nội khí quản gập cổng miệng không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/10/443 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/10/2021 |
|
80387 | Ống nội khí quản hai nòng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191321 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PECAR |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
80388 | Ống nội khí quản Hudson RCI® Sheridan® HVT Tracheal Tube | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2018-004a/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
80389 | Ống nội khí quản Hudson RCI® Sheridan® HVT Tracheal Tube | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2018-004b/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
80390 | Ống nội khí quản hút dịch bóng quả lê | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/10/444 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/10/2021 |
|
80391 | Ống nội khí quản hút dịch bóng quả lê | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 56/19000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
80392 | Ống nội khí quản Ivory không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 099 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 07/04/2020 |
|
80393 | Ống nội khí quản kèm ống hút | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 285/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 24/10/2019 |
|
80394 | Ống nội khí quản kèm ống hút | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 285/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
80395 | Ống nội khí quản không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 056 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 30/07/2019 |
|
80396 | Ống nội khí quản không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 056 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi 30/07/2019 |
|
80397 | Ống nội khí quản không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 436/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực 02/07/2020 |
|
80398 | Ống nội khí quản không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 23/1900000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 30/08/2021 |
|
80399 | Ống nội khí quản không bóng chèn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 73421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực 14/09/2021 |
|
80400 | Ống nội khí quản không bóng chèn - Endotracheal Tube Plain | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2782B/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/04/2023 |
|