STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80401 | Phụ kiện máy bơm chân không | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực 03/12/2021 |
|
80402 | Phụ kiện máy bơm chân không | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1001521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực 11/12/2021 |
|
80403 | Phụ kiện Máy cắt đốt ( Dao mổ điện cao tần), bao gồm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0067/A/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HUY |
Còn hiệu lực 05/04/2021 |
|
80404 | Phụ kiện Máy cắt đốt ( Dao mổ điện) cao tần Deltronix | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0047/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HUY |
Đã thu hồi 04/02/2021 |
|
80405 | Phụ kiện Máy cắt đốt ( Dao mổ điện) cao tần Deltronix | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0047/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HUY |
Còn hiệu lực 24/02/2021 |
|
80406 | Phụ kiện máy chạy thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 2019011/180000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực 07/06/2019 |
|
80407 | Phụ kiện máy chạy thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 021/180000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực 12/06/2019 |
|
80408 | Phụ kiện máy chạy thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 021/180000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực 12/06/2019 |
|
80409 | Phụ kiện máy Doppler siêu âm tim thai gồm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi 02/12/2021 |
|
80410 | Phụ kiện máy Doppler siêu âm tim thai gồm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực 03/12/2021 |
|
80411 | Phụ kiện máy Doppler siêu âm tim thai gồm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1001521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực 11/12/2021 |
|
80412 | Phụ kiện máy Doppler siêu âm tim thai gồm: | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 892211CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi 02/12/2021 |
|
80413 | Phụ kiện máy gây mê kèm thở | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 023/180000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực 12/06/2019 |
|
80414 | Phụ kiện máy gây mê kèm thở | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 025/180000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực 12/06/2019 |
|
80415 | Phụ kiện máy gây mê kèm thở | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 139-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
80416 | Phụ kiện máy gây mê kèm thở | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 105-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
80417 | Phụ kiện máy gây mê kèm thở : Bẫy nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 03.20/170000083/PCBPL-BYT. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
80418 | Phụ kiện máy gây mê kèm thở: bình bốc hơi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 07.20/170000083/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
80419 | Phụ kiện máy gây mê kèm thở: Bộ kết nối cassette | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 17.20/170000083/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
80420 | Phụ kiện máy gây mê kèm thở: Bộ phận giới hạn áp lực | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 17.20/170000083/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|