STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80401 | Máy đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 22/2019/PL-VQ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực 04/11/2020 |
|
80402 | Máy đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1986/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/02/2021 |
|
80403 | Máy đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 240/170000164/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ MPT |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
80404 | Máy đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á | 29032022 |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
80405 | Máy đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 050422/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 20/07/2022 |
|
|
80406 | Máy đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG | 2707/2022/QDMED |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|
|
80407 | Máy đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 08/PL-NPC/22 |
Còn hiệu lực 14/09/2022 |
|
|
80408 | Máy đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181268-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
80409 | Máy đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM | 1711/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/11/2022 |
|
|
80410 | Máy đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/150 |
Còn hiệu lực 19/11/2022 |
|
|
80411 | Máy đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/11/2022 |
|
|
80412 | Máy đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | 91B/2022/AN |
Còn hiệu lực 02/12/2022 |
|
|
80413 | Máy đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) | 2023002PL/Getzbros |
Còn hiệu lực 06/03/2023 |
|
|
80414 | Máy đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) | 2023001PL/Getzbros |
Còn hiệu lực 06/03/2023 |
|
|
80415 | Máy đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | GanshonSpiroCout-Germany/ 29322 |
Còn hiệu lực 24/11/2023 |
|
|
80416 | Máy đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM | 26/PL-NPVN/23 |
Còn hiệu lực 02/12/2023 |
|
|
80417 | Máy đo chức năng hô hấp (Phế dung kế) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM | 56 |
Còn hiệu lực 06/06/2023 |
|
|
80418 | Máy đo chức năng hô hấp (phế dung kế) và phụ kiện đi kèm: | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VT-MEDICAL | 0812/2023/VT |
Còn hiệu lực 09/12/2023 |
|
|
80419 | Máy đo chức năng hô hấp (Spirometers) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181507 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
80420 | Máy đo chức năng hô hấp cầm tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) | 2023004PL/Getzbros |
Còn hiệu lực 19/04/2023 |
|