STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80421 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 48/CTZ-2020/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 02/03/2020 |
|
80422 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 48/CTZ-2020/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 02/03/2020 |
|
80423 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 48/CTZ-2020/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 02/03/2020 |
|
80424 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 48/CTZ-2020/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 02/03/2020 |
|
80425 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1338/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực 02/10/2020 |
|
80426 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 155/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực 22/12/2020 |
|
80427 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 155/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực 22/12/2020 |
|
80428 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1854/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG BẮC |
Còn hiệu lực 02/09/2021 |
|
80429 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1879/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 07/09/2021 |
|
80430 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0254/200000039/PCBPL-BYT | Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực 17/09/2021 |
|
80431 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2088/2021/180000028/PCBPL-BYT | Ông KATO TSUYOSHI |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
80432 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2104A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DR.AMERICO GROUP |
Còn hiệu lực 01/10/2021 |
|
80433 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 254/CTZ-2021/190000011/PCBPL-BYT | Chi nhánh Công ty Cổ phần sản xuất và dịch vụ Tràng An tại Bắc Ninh |
Còn hiệu lực 13/11/2021 |
|
80434 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2278/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
Còn hiệu lực 17/11/2021 |
|
80435 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 166.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80436 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 82221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CẢNG TOÀN THẮNG |
Còn hiệu lực 22/12/2021 |
|
80437 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | 03/ 2022-CTZ/TA-PL |
Còn hiệu lực 17/01/2022 |
|
|
80438 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 28.02/PCBPL-BIO_BP A |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|
|
80439 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 28.02/PCBPL-BIO_BP B1-2-3 |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|
|
80440 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2335/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|