STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80421 |
Máy Laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
990/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH YÊN BÁI |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
80422 |
Máy Laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2719A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
80423 |
Máy laser Co2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1625/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
80424 |
Máy Laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
210000013/2/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
80425 |
Máy Laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2755A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
80426 |
Máy Laser CO2 phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MY A INTERNATIONAL |
2022004/MYA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
80427 |
Máy laser CO2 dùng để trị sẹo, nốt ruồi, tàn nhang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1016/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUEENMED |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
80428 |
Máy Laser CO2 Fractional |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200125 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
80429 |
Máy Laser CO2 Fractional |
TTBYT Loại C |
CONG TY TNHH CHO YANG MEDICAL INDUSTRY VINA |
02/CHOYANG/PL
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
80430 |
Máy Laser CO2 Fractional |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HPMED VIỆT NAM |
19/2024/HPMED
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2024
|
|
80431 |
Máy Laser CO2 Fractional |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190886 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
80432 |
Máy Laser CO2 Fractional |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH |
04.PL/2024/NOGATECH
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
80433 |
Máy Laser CO2 Fractional Harmoni |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HPMED VIỆT NAM |
14/2024/HPMED
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
80434 |
Máy Laser CO2 Fractional KAISER |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1992/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
80435 |
Máy Laser CO2 fractional điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
1508/PCBPL-GB
|
|
Đã thu hồi
15/08/2024
|
|
80436 |
Máy Laser CO2 fractional điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
1807/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2024
|
|
80437 |
Máy Laser CO2 fractional điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
1807/PCBPL-GB
|
|
Đã thu hồi
18/07/2024
|
|
80438 |
Máy Laser CO2 fractional điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THÀNH PHÁT |
01/PL/ThanhPhat/2023
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|
80439 |
Máy Laser CO2 phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
130-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM Thiết Bị Y Tế Thành Khoa |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
80440 |
Máy laser CO2 phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/DAEJU-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|