STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80421 | Phụ kiện máy theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 295 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
80422 | Phụ kiện máy theo dõi sản khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 094-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
80423 | Phụ kiện máy theo dõi sản khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 097-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
80424 | Phụ kiện máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 107 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Anh Khôi |
Còn hiệu lực 16/03/2020 |
|
80425 | Phụ kiện máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0624PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | Công ty tnhh thiết bị y tế DHT |
Còn hiệu lực 23/02/2021 |
|
80426 | Phụ kiện máy thở, mê thở | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 2019015/180000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực 12/06/2019 |
|
80427 | Phụ kiện máy trị liệu suy tĩnh mạch EndoPress 442 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | EN012a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ENRAF-NONIUS VIETNAM |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
80428 | Phụ kiện máy truyền dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV013a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80429 | Phụ kiện máy truyền dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 120-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
80430 | Phụ kiện máy X quang: Tủ điều khiển phát tia X của máy X-quang kèm phụ kiện: - Bảng điều khiển - Cáp từ bảng điều khiển tới tủ phát tia X của máy X-Quang - Cáp từ tủ phát tia X của máy X-Quang tới workstation | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 16621CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Bách Việt |
Còn hiệu lực 01/03/2021 |
|
80431 | Phụ kiện máy đo áp lực động mạch vành | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 294-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 03/03/2020 |
|
80432 | Phụ kiện máy đo chức năng hô hấp - Bộ chuyển đổi đường khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 27/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 13/09/2022 |
|
|
80433 | Phụ kiện máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 132-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
80434 | Phụ kiện máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 104-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
80435 | Phụ kiện máy đo thính lực – Đầu dò | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 149-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Còn hiệu lực 18/08/2020 |
|
80436 | Phụ kiện máy đo thính lực – Đầu dò DPOAE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 27/DVPL 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y KHOA HEARLIFE |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
80437 | Phụ kiện máy đo thính lực – Đầu dò nhĩ lượng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 27/DVPL 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y KHOA HEARLIFE |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
80438 | Phụ kiện máy đo độ hội tụ giác mạc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 138-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
80439 | Phụ kiện máy đo độ hội tụ giác mạc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 103-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
80440 | Phụ kiện miếng dán đo nhịp tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IPARAMED | 010223/IP/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/03/2023 |
|