STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80801 | Máy đo huyết áp điện tử dùng bluetooth thông minh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 652/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN BHL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/09/2019 |
|
80802 | Máy đo huyết áp điện tử EIKON | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 270/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực 21/05/2020 |
|
80803 | Máy đo huyết áp điện tử ERKA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 900/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Còn hiệu lực 09/12/2019 |
|
80804 | Máy đo huyết áp điện tử KACHI | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 563.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THANH TUẤN |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
80805 | Máy đo huyết áp điện tử Microlife | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 98/170000001/PCBPL-BYT (2017) | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 05/08/2020 |
|
80806 | Máy đo huyết áp điện tử PERFEKT | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 564.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THANH TUẤN |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
80807 | Máy đo huyết áp điện tử tại bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 43PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
80808 | Máy đo huyết áp điện tử tại cổ tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 43PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
80809 | Máy đo huyết áp điện tử tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2065/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG |
Còn hiệu lực 17/12/2020 |
|
80810 | Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 01.18/170000163 /PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực 06/07/2020 |
|
80811 | Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm (HBP-1100) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 05.17/170000163 /PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực 07/07/2020 |
|
80812 | Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm (HBP-1100) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 05.17/170000163 /PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Đã thu hồi 06/07/2020 |
|
80813 | Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm (HBP-1300) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 04.17/170000163 /PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực 07/07/2020 |
|
80814 | Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm (HBP-9020) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 02.17/170000163/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực 06/07/2020 |
|
80815 | Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm (HEM-907) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 33.18/170000163/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực 07/07/2020 |
|
80816 | Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm (JPN2) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 06.17/170000163 /PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực 07/07/2020 |
|
80817 | Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm (JPN2) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 06.17/170000163 /PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Đã thu hồi 06/07/2020 |
|
80818 | Máy đo huyết áp, nhịp tim | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 99721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
80819 | Máy đo Huyết sắc tố | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG | 03/SAKQPL-23CL |
Còn hiệu lực 15/08/2023 |
|
|
80820 | Máy đo huyết sắc tố (Hb) và thể tích khối hồng cầu (Hct) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23005 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|