STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81441 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ 2M |
012023/KQPL-MERY
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
81442 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
282017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
08/06/2019
|
|
81443 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
1812.18/DH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
81444 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210780 -ADJVINA/ 170000008/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
81445 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
202017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
08/06/2019
|
|
81446 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210778-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
81447 |
Máy Nghe Tim Thai Cầm Tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
280524/PL-QA
|
|
Đã thu hồi
28/05/2024
|
|
81448 |
Máy nghe tim thai cầm tay cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIA HƯNG GROUP VIỆT NAM |
TMF-001- GL
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2023
|
|
81449 |
Máy nghe tim thai cầm tay và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200657 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
81450 |
Máy nghe tim thai jumper |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1458/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
81451 |
Máy nghe trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
PN001 /170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TM DV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
81452 |
máy nghe trợ thính |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2476 PL-TTDV
|
công ty TNHH An Khang Medical |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
81453 |
Máy nghe điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
PL01-082024/MDE
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2024
|
|
81454 |
Máy nghiền rác thải y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
47-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
81455 |
Máy nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ 1988 |
01/2023/PLA
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2023
|
|
81456 |
Máy nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ 1988 |
02/2023/PLB-1998
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2023
|
|
81457 |
Máy nhân bản gen PCR P25 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018983 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SINH HÓA PHÙ SA |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
81458 |
Máy nhân dòng trình tự (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018970 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
81459 |
Máy nhân gen kỹ thuật số thời gian thực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
OTL-002-0423
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
81460 |
Máy nhân gen PCR |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
198-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|