STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81441 | Máy đo độ loãng xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HÀ ANH | 0108/2023/HAMED |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|
|
81442 | Máy đo độ loãng xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT | 150823/KQPL-SAIGONMIT |
Còn hiệu lực 19/10/2023 |
|
|
81443 | Máy đo độ loãng xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT | 150823/KQPL-SAIGONMIT |
Còn hiệu lực 19/10/2023 |
|
|
81444 | Máy đo độ loãng xương bằng sóng siêu âm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190743 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Còn hiệu lực 10/02/2020 |
|
81445 | Máy đo độ loãng xương bằng sóng siêu âm (Loại để bàn) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 56/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty Cổ phần Thương mại G&B Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/09/2019 |
|
81446 | Máy đo độ loãng xương bằng tia X | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 31/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thanh Phương |
Còn hiệu lực 19/06/2019 |
|
81447 | Máy đo độ loãng xương bằng tia X | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 30/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thanh Phương |
Còn hiệu lực 19/06/2019 |
|
81448 | Máy đo độ loãng xương bằng tia X | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 186/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thanh Phương |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
81449 | Máy đo độ loãng xương bằng tia X | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 185/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thanh Phương |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
81450 | MÁY ĐO ĐỘ LOÃNG XƯƠNG BẰNG TIA X | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THANH PHƯƠNG | 01/2022/PLTTBYT-TP |
Còn hiệu lực 18/02/2022 |
|
|
81451 | MÁY ĐO ĐỘ LOÃNG XƯƠNG BẰNG TIA X | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA 3P | 20221605/3P/BPL |
Còn hiệu lực 12/12/2022 |
|
|
81452 | Máy đo độ loãng xương bằng tia X quang (Loại toàn thân) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 56/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty Cổ phần Thương mại G&B Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/09/2019 |
|
81453 | Máy đo độ loãng xương bằng tia X quang (Loại toàn thân) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 106/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty Cổ phần Thương mại G&B Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/11/2019 |
|
81454 | Máy đo độ loãng xương bằng tia X quang (Loại để bàn) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 56/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty Cổ phần Thương mại G&B Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/09/2019 |
|
81455 | Máy đo độ loãng xương kèm phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | 11/170000140/PCBPL-BYT | Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực 18/06/2019 |
|
81456 | MÁY ĐO ĐỘ LOÃNG XƯƠNG SỬ DỤNG TIA X VÀ CÁC LINH PHỤ KIỆN, PHẦN MỀM KÈM THEO | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA 3P | 20221605/3P/BPL |
Đã thu hồi 17/05/2022 |
|
|
81457 | Máy đo độ loãng xương toàn thân bằng tia X | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 04/2019/180000013/PCBPL - BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Đã thu hồi 07/06/2019 |
|
81458 | Máy đo độ loãng xương toàn thân bằng tia X | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM | 115-2022/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 04/08/2022 |
|
|
81459 | Máy đo độ loãng xương toàn thân bằng tia X | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM | 30/2022/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
81460 | Máy đo độ loãng xương toàn thân bằng tia X | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM | 30/2022/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|