STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81441 | Rơ lưỡi em bé Dopha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 15/170000149/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỤNG CỤ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực 17/04/2020 |
|
81442 | Rơ lưỡi Đông Fa 3 con nai | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
81443 | Rổ lưới đựng dụng cụ (marTray, mini, 277x172x38mm) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA | 179/170000126/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Quốc Tế Cát Vân Sa |
Còn hiệu lực 08/09/2021 |
|
81444 | Rọ mây | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
81445 | Rọ sỏi 4 dây | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TA023-01/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
81446 | Rọ sỏi 4 dây | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TA023/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
81447 | Rọ tán sỏi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 86/170000083/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 31/12/2019 |
|
81448 | Rọ tán sỏi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0135/PCBPL-BSVIETNAM | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 08/01/2021 |
|
81449 | Rọ tán sỏi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2047/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Còn hiệu lực 02/02/2021 |
|
81450 | Rọ tán sỏi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0135-1/PCBPL-BSVIETNAM |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
81451 | Rọ tán sỏi dùng nhiều lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-11/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 05/07/2022 |
|
|
81452 | Rọ tán sỏi, lấy sỏi đường mật Trapezoid RX | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 29.19/180000026/PCB-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Đã thu hồi 06/12/2019 |
|
81453 | Rọ tán, kéo sỏi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00075-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
81454 | Rọ tánsỏi, lấy sỏi đường mật Trapezoid RX | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 29.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 22/06/2020 |
|
81455 | RỔ, THÙNG, LY, CHÉN, ỐNG CẮM, NHÃN DÁN CÁC LOẠI | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 09/2505/170000102/PCBPL-BYT/2018 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ BÁCH NGHỆ |
Còn hiệu lực 03/06/2019 |
|
81456 | Rọ/ Thòng lọng bắt dị vật mạch máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 004KV/170000058/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Đã thu hồi 17/06/2019 |
|
81457 | Robisal ưu trương 19g/l | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1026/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
Còn hiệu lực 28/06/2021 |
|
81458 | Robisal đẳng trương 0.9g/l | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1027/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
Còn hiệu lực 28/06/2021 |
|
81459 | Robisal đẳng trương 9g/l | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1045/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
Còn hiệu lực 30/06/2021 |
|
81460 | Robot phục hồi chức năng ( kèm theo phụ kiện) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3836 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Hoàng Hà |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|