STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81501 | Máy đo đa ký giấc ngủ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO | 23092310/.HSTL.CLA |
Còn hiệu lực 16/11/2023 |
|
|
81502 | Máy đo đa ký giấc ngủ, phụ kiện và vật tư tiêu hao đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 0038/170000058/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi 20/06/2019 |
|
81503 | Máy đo đa ký giấc ngủ, phụ kiện và vật tư tiêu hao đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 0038/170000058/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi 20/06/2019 |
|
81504 | Máy đo đa ký hô hấp | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1809/MERAT-2020 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
Còn hiệu lực 05/08/2021 |
|
81505 | Máy đo đa ký hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | 91a/2022/AN |
Còn hiệu lực 02/12/2022 |
|
|
81506 | Máy đo đa ký hô hấp | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO | 2022072510/HSTL.CLA |
Còn hiệu lực 02/12/2022 |
|
|
81507 | Máy đo đa ký hô hấp | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO | 23091001/HSTL.CLA |
Còn hiệu lực 17/09/2023 |
|
|
81508 | Máy đo đa ký hô hấp và linh kiện kèm theo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/3110/MERAT-2020 |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
81509 | Máy đo đa thông số (COHb, MetHb, rSO2, nhịp tim, SpO2) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/032 |
Đã thu hồi 18/03/2022 |
|
|
81510 | Máy đo điện cơ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1745/170000074/ PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Đã thu hồi 18/08/2019 |
|
81511 | Máy đo điện cơ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1742/170000074/ PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 18/08/2019 |
|
81512 | Máy đo điện cơ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 794/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Còn hiệu lực 31/07/2020 |
|
81513 | máy đo điện cơ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 277/2018/CV-VQ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực 20/10/2020 |
|
81514 | Máy đo điện cơ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2146A/2021/180000028/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 22/10/2021 |
|
81515 | Máy đo điện cơ | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 49/170000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
81516 | Máy đo điện cơ | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 11/PL-NPC/22 |
Còn hiệu lực 14/09/2022 |
|
|
81517 | Máy đo điện cơ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 17CVPL.NATUS |
Đã thu hồi 31/10/2022 |
|
|
81518 | Máy đo điện cơ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 18CVPL.NATUS |
Đã thu hồi 31/10/2022 |
|
|
81519 | Máy đo điện cơ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT | 06/PLYV |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
81520 | Máy đo điện cơ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 84b/PL-VQ |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|