STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81521 |
Máy nối dây túi máu vô trùng để bàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
011/170000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
81522 |
Máy nối dây túi máu vô trùng để bàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
0323-36/DMEC-RA
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
81523 |
Máy nối dây vô trùng |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
01.24/PLTTBYT-MEDHCM
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
81524 |
Máy nối dây vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
56.24/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
81525 |
Máy nối dây vô trùng đa mối nối và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
11.22/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
81526 |
Máy nối dây vô trùng đa mối nối và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
16.22/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
81527 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
07120817/170000045/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
81528 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
96021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM – DV King Anh |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
81529 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230006D3
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
81530 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
230320/VDW-GOLD
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2023
|
|
81531 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
06062024PL-SPI-001
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
81532 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200727 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
26/11/2020
|
|
81533 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
20230004MAXDENT
|
|
Đã thu hồi
02/03/2023
|
|
81534 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
07120817
|
Công Ty TNHH Thiết bị Y tế MENDENT (MEDENT CO., LTD.) |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
81535 |
Máy nội nha (Máy lấy tủy răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
112/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
81536 |
Máy nội nha (Máy lấy tủy răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
113/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
81537 |
Máy nội nha (Máy lấy tủy răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
08/MED0620
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
81538 |
Máy nội nha - Endo Motor |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
10122023/PL-MC
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
81539 |
Máy nội nha siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
260922-1/TT-PL-B
|
|
Đã thu hồi
26/09/2022
|
|
81540 |
Máy nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018380 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|