STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81521 | Máy đo tích hợp xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2179/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/04/2022 |
|
|
81522 | Máy đo tích hợp xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG | 07/2023NP |
Còn hiệu lực 13/07/2023 |
|
|
81523 | Máy Đo Tiêu Hao Năng Lượng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 913/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT PHÚ NGUYÊN |
Còn hiệu lực 29/07/2020 |
|
81524 | Máy đo tim thai | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1923 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
81525 | Máy đo tim thai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 15/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y khoa Đỗ Thân |
Còn hiệu lực 11/02/2020 |
|
81526 | Máy Đo Tim Thai Doppler Sản Khoa Cầm Tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1839/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
81527 | Máy đo tốc độ máu lắng tự động (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181366 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ KIÊN |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
81528 | Máy đo tốc độ lắng máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 63/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực 16/09/2019 |
|
81529 | Máy đo tốc độ lắng máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 33/2018/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Đã thu hồi 20/10/2019 |
|
81530 | Máy đo tốc độ lắng máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 124/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực 02/04/2020 |
|
81531 | Máy đo tốc độ lắng máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP | 07-190000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Còn hiệu lực 25/03/2021 |
|
81532 | Máy đo tốc độ lắng máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 25/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực 31/03/2021 |
|
81533 | Máy đo tốc độ lắng máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN | 01B/22/KQPL-MYVAN |
Còn hiệu lực 14/03/2022 |
|
|
81534 | Máy đo tốc độ máu lắng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 140820201-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
81535 | Máy đo tốc độ máu lắng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190662.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 03/09/2019 |
|
81536 | Máy đo tốc độ máu lắng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-149/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 17/02/2020 |
|
81537 | Máy đo tốc độ máu lắng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-816/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 03/01/2020 |
|
81538 | Máy đo tốc độ máu lắng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-817/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 03/01/2020 |
|
81539 | Máy đo tốc độ máu lắng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-825/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 04/01/2020 |
|
81540 | Máy đo tốc độ máu lắng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 27/2019/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/11/2019 |
|