STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81561 |
Máy phá rung tim |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
20/2024/MINDRAY-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
81562 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
08/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
81563 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
01PL-TBYT/VP
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2022
|
|
81564 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VINA KUM KANG CEN TECH |
08/2022/VINA
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
81565 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
13/2018/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
81566 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
114-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
81567 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
12/2022-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
81568 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
12/2022-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
81569 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
58a/2022/CV-VQ
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
81570 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
13/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - khoa học kỹ thuật Minh Duy |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|
81571 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018847/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM GRAND PRIX |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
81572 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
05/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
81573 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
11/22/PL-VT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
81574 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
200520202-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật TPCOM |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
81575 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2367A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/02/2022
|
|
81576 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
02102019/PLTTBYT-AP
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Còn hiệu lực
21/09/2020
|
|
81577 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
05revNKC/170000078/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nhật Nam |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
81578 |
Máy phá rung tim (khử rung tim), tạo nhịp và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191372 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
81579 |
Máy phá rung tim kết hợp với máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018851 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM GRAND PRIX |
Còn hiệu lực
25/12/2019
|
|
81580 |
Máy phá rung tim kết hợp với máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018851/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM GRAND PRIX |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|