STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81681 |
Máy nội soi khớp thái dương hàm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
417/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thiên Y |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
81682 |
Máy nội soi niệu |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
81683 |
Máy nội soi ruột non |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
81684 |
Máy nội soi siêu âm dạ dày |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
81685 |
Máy nội soi tá tràng |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
81686 |
Máy Nội Soi Tai |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
147-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
81687 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
200419MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
03/08/2019
|
|
81688 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
64321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần IMPAC |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
81689 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1620CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
81690 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0602
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
81691 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
0201/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
81692 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1921/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
Còn hiệu lực
23/12/2020
|
|
81693 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
0201/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
81694 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
0201/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
81695 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
03/170000072/PCBPL
|
Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Ánh Ngọc |
Đã thu hồi
05/07/2019
|
|
81696 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
0803/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
81697 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0306
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
81698 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
54521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần IMPAC |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
81699 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
20-HM/ENT
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2023
|
|
81700 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|