STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81681 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN BSR VIỆT NAM | 04-2022/ BSR-BYT |
Còn hiệu lực 03/11/2022 |
|
|
81682 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 1207-CDP/4200AGM/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/12/2022 |
|
|
81683 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 58-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
81684 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 59-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
81685 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 60-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
81686 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 94/170000025/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/12/2022 |
|
|
81687 | Que thử đường huyết Strip | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 520/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TBYT QUANG HƯNG |
Còn hiệu lực 24/06/2020 |
|
81688 | Que thử đường huyết (gồm kim dùng và que thử) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 80/170000083/PCBPL-BYT | CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
81689 | Que thử đường huyết (gồm kim dùng và que thử) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 25.20/170000083/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
81690 | Que thử đường huyết (kèm máy) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 05300617 | Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Thiên Ấn |
Còn hiệu lực 05/08/2019 |
|
81691 | Que Thử Đường Huyết + Kim Thử Đường Huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 15/170000144/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Khoa học và Kỹ thuật Olympic |
Còn hiệu lực 18/11/2021 |
|
81692 | Que thử đường huyết Blood Glucose Meter On Call Plus Test strip | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 759/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực 23/07/2020 |
|
81693 | Que thử đường huyết dành cho máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 176/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
81694 | Que thử đường huyết dùng cho máy Medismart @ Sapphire (Plus) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 02/25102022/BCPBL-BYT |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
81695 | Que thử đường huyết dùng cho máy Medismart Sapphire (Plus) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 965/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/11/2022 |
|
|
81696 | Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 23/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực 22/03/2021 |
|
81697 | Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 051121-1/HN-NINGBO/PL | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 06/11/2021 |
|
81698 | Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 15/Arkray-2019/190000011/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
81699 | Que thử đường huyết dùng để định lượng glucose | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1240/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/06/2020 |
|
81700 | Que thử đường huyết eBsugar II | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 46/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 02/08/2019 |
|