STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Áo choàng y tế Donagamex cấp 2 / Donagamex level 2 – medical gown | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 291-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
802 | Áo choàng y tế Donagamex cấp 3 / Donagamex level 3 – medical gown | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 291-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
803 | Áo phẫu thuật sử dụng một lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 86/170000149/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Đã thu hồi 29/12/2021 |
|
804 | Áo phẫu thuật sử dụng một lần - Isolation gown | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 86/170000149/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ STEVIMED |
Đã thu hồi 29/12/2021 |
|
805 | B-good Elastic Bandage | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1311/MERAT-2019 | Công ty cổ phần Global Pharmaceutical |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
806 | B-hCG cassette 40 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
807 | B-hCG strip 50 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
808 | BABY KIDS | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 71.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC THẢO THIÊN TÂM |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|
809 | BABY KIDS | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 108.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ TRANG LINH |
Còn hiệu lực 01/06/2020 |
|
810 | Bậc tam cấp dùng cho phẫu thuật viên | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 28021CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Thắng Lợi |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
811 | Bậc thang góc tập đi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 21/2021 | Công ty TNHH Thiết bị y tế PHN Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/09/2021 |
|
812 | Bạc đạn tay khoan | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 634/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 18/01/2021 |
|
813 | Bạc đạn tay khoan | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2024/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 09/05/2021 |
|
814 | Bạc đạn tay khoan nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 35/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 20/01/2021 |
|
815 | Bạc đạn tay khoan nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2179/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/04/2022 |
|
|
816 | BAKING SODA | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 16.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
817 | Ballon gây mê Ventipro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 0011.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/04/2022 |
|
|
818 | Balo Compat Ella® | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021043/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực 21/06/2021 |
|
819 | Balo/ Bàn đứng Compat Ella® | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021043/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực 21/06/2021 |
|
820 | Bấm kim cắt khâu bao quy đầu dung 1 lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 26/2022/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/04/2022 |
|