STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82101 |
Máy phân tích huyết học và đo tốc độ máu lắng tự động |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
TABN-RA-D-10-03/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|
82102 |
Máy phân tích huyết học và đo tốc độ máu lắng tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
271/NH-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2022
|
|
82103 |
Máy phân tích huyết học và đo tốc độ máu lắng tự động |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
TABN-RA-D-10-19/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
82104 |
Máy phân tích huyết học XN series |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
12/170000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/08/2019
|
|
82105 |
Máy phân tích huyết học XN-L series |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
12/170000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/08/2019
|
|
82106 |
Máy phân tích huyết học XP series |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
12/170000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/08/2019
|
|
82107 |
Máy phân tích huyết học XS series |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
13/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
82108 |
Máy phân tích huyết học, hóa chất và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200478 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
82109 |
Máy phân tích huyết học, hóa chất và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200477 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
82110 |
Máy phân tích huyết học; Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PROMEDI VIỆT NAM |
01PL-TBYT/PROMEDI
|
|
Đã thu hồi
09/08/2023
|
|
82111 |
Máy phân tích huyết học; Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PROMEDI VIỆT NAM |
01PL-TBYT/PROMEDI
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
82112 |
Máy phân tích kết quả xét nghiệm nhóm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-167/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
82113 |
Máy phân tích kết quả định danh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210148 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
82114 |
Máy phân tích kết quả định danh |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220606-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
82115 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200042 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ DUY ANH |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
82116 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200041 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ DUY ANH |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
82117 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
304/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực
12/01/2022
|
|
82118 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3173PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
09/03/2020
|
|
82119 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
07.01/24/VHD
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
82120 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HIỂN THÔNG |
09/12/HT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|