STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82101 | Ống thông đường tiểu foley 2 nhánh các số. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 61/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 18/06/2021 |
|
82102 | Ống thông đường tiểu foley 3 nhánh các cỡ. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 90/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
82103 | Ống thông đường tiều foley 3 nhánh các số. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 10/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 25/09/2020 |
|
82104 | Ống thông đường tiểu foley 3 nhánh các số. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 61/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 18/06/2021 |
|
82105 | Ống thông đường tiều foley 3 nhánh các số. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 46/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
82106 | Ống thông đường tiểu hai nhánh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 025-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực 23/09/2019 |
|
82107 | Ống thông đường tiểu hai nhánh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 025-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực 23/09/2019 |
|
82108 | Ống thông đường tiểu hai nhánh (Foley Catheter 2 way) (sử dụng trong thời gian ngắn) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 012-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực 23/09/2019 |
|
82109 | Ống thông đường tiêu hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 38/Vygon-2020/190000011/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 02/03/2020 |
|
82110 | Ống thông đường tiêu hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 33/2022-VG/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
82111 | Ống thông đường tiểu một nhánh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 025-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực 23/09/2019 |
|
82112 | Ống thông đường tiểu một/hai nhánh | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 355-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
82113 | Ống thông(Vi ống thông) can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1966PL-TTDV | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 10/02/2020 |
|
82114 | Ống thông(Vi ống thông) can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1967PL-TTDV | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 10/02/2020 |
|
82115 | Ống thông, dây dẫn can thiệp | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HN006/170000073/ PCBPL-BYT (ống thông) | CÔNG TY TNHH TM DV KT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
82116 | Ống thông, dây dẫn chẩn đoán tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 32/MED0221 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/03/2021 |
|
82117 | Ống thông, ống dẫn lưu ổ bụng / Drainage catheter, abdominal drainage catheter | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 12.23/170000057/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/04/2023 |
|
|
82118 | Ống thông/Troca | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 003-2022/PL-ART |
Còn hiệu lực 20/07/2022 |
|
|
82119 | Ống thu giảm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1668/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 20/07/2019 |
|
82120 | Ống thu mẫu máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 61/QIA-2020/190000011/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 01/04/2020 |
|