STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82141 | Miếng dán giảm đau thảo dược | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1187/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THẢO DƯỢC EUE AUSTRALIA- CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 06/10/2020 |
|
82142 | Miếng dán giảm đau thảo dược | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 601/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
Còn hiệu lực 06/05/2021 |
|
82143 | Miếng dán giảm đau thảo dược chỉ thống | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2099/2020/180000028/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Dược Phẩm Tất Thành |
Còn hiệu lực 26/01/2021 |
|
82144 | Miếng dán giảm đau thảo dược Herbalife | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 393/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Công Nghệ Và Thảo Dược EUE Australia – Chi Nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực 12/06/2020 |
|
82145 | Miếng dán giảm đau TIKA-PATCH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | 2204/IGG/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/04/2023 |
|
|
82146 | MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU VAI GÁY META | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 03/2022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/07/2023 |
|
|
82147 | MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU XƯƠNG KHỚP HOÀNG HƯỜNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CAVIPHA | 01/2022/CAVIPHA/BPL-TTBYT |
Còn hiệu lực 29/07/2023 |
|
|
82148 | MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU XƯƠNG KHỚP META | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 04/2022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/07/2023 |
|
|
82149 | Miếng dán giảm đau xương khớp thảo dược | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0732PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Còn hiệu lực 26/08/2021 |
|
82150 | MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU/ PAIN RELIEVING PATCH | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 85/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
82151 | Miếng dán giảm đau/Miếng dán lạnh thảo dược giảm đau ECOSIP cool | TTBYT Loại A | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | 0122/PLTBYT-TA |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82152 | Miếng dán giảm đau/Pain Relief patch | TTBYT Loại A | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | 849/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82153 | Miếng dán giảm đau/Pain Relief patch | TTBYT Loại A | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | 12/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82154 | Miếng dán GIAMDAU Nhất Nhất | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4008-8S PL-TTDV | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
82155 | Miếng dán giữ kim an toàn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM | 02/KQPL-BT/2023 |
Còn hiệu lực 16/11/2023 |
|
|
82156 | Miếng dán giữ kim an toàn POLYFILM | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM | Số: 03PL-BT/200000033/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị và Vật Tư Y Tế Bình Tâm |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
82157 | Miếng dán giữ nhiệt | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 162.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/06/2021 |
|
82158 | Miếng dán hạ nhiệt không tẩm thuốc, có lớp gel lạnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 412/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/10/2023 |
|
|
82159 | Miếng dán hạ sốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 09/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
82160 | Miếng dán hạ sốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 14/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|