STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82161 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 131/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Nha Khoa |
Còn hiệu lực 23/12/2021 |
|
82162 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 284/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm và TBYT Long Bình |
Còn hiệu lực 23/12/2021 |
|
82163 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 454/21/170000035/PCBPL-BYT | Chi nhánh Công ty TNHH Zuellig Pharma Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
82164 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 395/21/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 10/01/2022 |
|
82165 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 180/21/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 10/01/2022 |
|
82166 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 220/170000035/PCBPL-BYT | Căn cứ yêu cầu của Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực 10/01/2022 |
|
82167 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 220/20/170000035/PCBPL-BYT | Văn Phòng Đại Diện Abbott Laboratories Gmbh Tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 10/01/2022 |
|
82168 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 367/21/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 10/01/2022 |
|
82169 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 397/21/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 10/01/2022 |
|
82170 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 501/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A tại TPHCM |
Còn hiệu lực 10/01/2022 |
|
82171 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 717/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 10/01/2022 |
|
82172 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 123/20/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
82173 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 203/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
82174 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 221/20/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
82175 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 426/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
82176 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 427/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
82177 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 50/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
82178 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 86/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
82179 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 638/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
82180 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 669/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|