STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82441 | MINI VÍT CHỈNH NHA | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG | 022023PL/MC |
Còn hiệu lực 28/03/2023 |
|
|
82442 | MINICOOL | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 190-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82443 | Minimal Invasive Carbide | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 24/03/2020 |
|
82444 | Minvitro Sticky Mat | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TA025a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
82445 | MIS - Gói phần mềm xử lý hình ảnh y tế và thiết kế bằng công nghệ 3D,MIS - Gói phần mềm xử lý hình ảnh y tế và thiết kế bằng công nghệ 3D | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4099-4 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 27/01/2022 |
|
|
82446 | Mission HDL High Density Lipoprotein Test Devices. Card thử cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 46PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82447 | Mission® 3-1 Lipid Panel Test Devices. Card thử cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 46PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82448 | Mission® CHOL Total Cholesterol Test Devices. Card thử cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 46PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82449 | Mission® Cholesterol Control Solution. Dung dịch chứng dùng cho máy Cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 46PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82450 | Mission® Cholesterol Monitoring. Máy đo Cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 46PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82451 | Mission® Liquid Urine Control. Dung dịch chứng dùng cho máy phân tích nước tiểu. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 48PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82452 | Mission® Plus. Máy đo huyết sắc tố (Hb) và thể tích khối hồng cầu (Hct) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 49PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82453 | Mission® TRIG Triglycerides Test Devices. Card thử cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 46PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82454 | Mission® Ultra Total Cholesterol Test. Que thử cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 46PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82455 | Mission® Urinalysis Reagent Strips. Que thử phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 48PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82456 | Mission® Urine Analyzer. Máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 48PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82457 | Mixer Gun | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT | DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
82458 | MNC Extraction Easy Kit | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 66/CIPP-SCI |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
82459 | Mỡ bôi trơn mắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV | 06-2021-DVPL/210000005/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Còn hiệu lực 30/07/2021 |
|
82460 | Mỡ bôi trơn mắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV | 08-2022/PL-TV |
Còn hiệu lực 20/05/2022 |
|