STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82441 | Thiết bị laser điều trị các bệnh về da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | 16092022/TF/PL UNPLUS |
Còn hiệu lực 16/09/2022 |
|
|
82442 | Thiết bị laser điều trị các bệnh về da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | 20092022-TRANFA/PL CHROME |
Còn hiệu lực 20/09/2022 |
|
|
82443 | Thiết bị laser điều trị các bệnh về da | TTBYT Loại C | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | 28092022-TRANFA/PL CHROME |
Còn hiệu lực 28/09/2022 |
|
|
82444 | Thiết bị laser điều trị các bệnh về da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | 28102022/TF/PL UNIXELRF |
Còn hiệu lực 31/10/2022 |
|
|
82445 | Thiết bị laser điều trị các bệnh về da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | 31122022-TRANFA/PL REDTOUCH |
Còn hiệu lực 03/01/2023 |
|
|
82446 | Thiết bị laser điều trị da | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200111 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
82447 | Thiết bị Laser điều trị da | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200129 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
82448 | Thiết bị laser điều trị da liễu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | 082022/TF/PL COTO30 |
Còn hiệu lực 16/08/2022 |
|
|
82449 | Thiết bị Laser điều trị MEDI LASER HP TWIN | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 18721CN/190000014/PCBPL-BYT | CTY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/03/2021 |
|
82450 | Thiết bị Laser định vị bệnh nhân trong chẩn đoán và xạ trị | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ | PL052022 |
Còn hiệu lực 15/12/2022 |
|
|
82451 | Thiết bị lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 020822-01/STECH-PL |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|
|
82452 | Thiết bị lấy máu bằng tia Laser | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 273/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KMD VINA |
Còn hiệu lực 03/06/2020 |
|
82453 | Thiết bị lấy mẫu sinh thiết vú | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC | ATC-22/170000079/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Vật tư và Trang thiết bị Y tế ATC |
Còn hiệu lực 30/11/2020 |
|
82454 | Thiết bị lấy máu tích hợp kim vô trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2087/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
82455 | Thiết bị lấy máu vô trùng dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2194/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/01/2022 |
|
82456 | Thiết bị lấy máu vô trùng dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2195/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/01/2022 |
|
82457 | Thiết bị lấy máu đã tích hợp kim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1005/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/12/2019 |
|
82458 | Thiết bị lấy máu đã tích hợp kim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1069/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/01/2020 |
|
82459 | Thiết bị lấy máu đã tích hợp kim | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 90221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực 25/11/2021 |
|
82460 | Thiết bị lấy máu đã tích hợp kim | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 90221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực 25/11/2021 |
|