STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82461 | Miếng dán điện cực cho hệ thống điều trị rối loạn nhịp tim | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-326-2020/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
82462 | Miếng dán điện cực dùng cho máy theo dõi nhịp tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210956-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
82463 | Miếng dán điện cực ECG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 00146/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEMS |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
82464 | Miếng dán điện cực tim | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 366/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
82465 | Miếng dán điện cực tim | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 249/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y TẾ ĐỊNH GIANG, |
Còn hiệu lực 17/03/2020 |
|
82466 | Miếng dán điện cực tím | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 07-LB/BPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Y Tế Định Giang |
Còn hiệu lực 07/04/2020 |
|
82467 | Miếng dán điện cực tim | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3378 PL-TTDV | Công ty TNHH Thương Mại Phúc Phú Cường |
Còn hiệu lực 11/09/2020 |
|
82468 | Miếng dán điện cực tim | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2066/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Còn hiệu lực 25/01/2021 |
|
82469 | Miếng dán điện cực tim | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT KIM THÁP | KT_22006 |
Còn hiệu lực 30/06/2022 |
|
|
82470 | Miếng Dán Điện Cực Tim | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 0012-TT/170000132/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/11/2022 |
|
|
82471 | Miếng dán điện cực tim các size | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1803-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 15/09/2020 |
|
82472 | Miếng dán điện cực tim ECG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI | 1023DC-CONMED/ECG-CBPL |
Còn hiệu lực 06/11/2023 |
|
|
82473 | Miếng dán điện cực tim H92SG ECGEL PRST FOAM 57*34MM | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 104/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
82474 | Miếng dán điện cực trung tính dùng 1 lần, loại gel cho người lớn và trẻ em | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 004-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực 19/03/2021 |
|
82475 | Miếng dán điện cực trung tính dùng 1 lần, loại gel cho người lớn và trẻ em | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 005-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực 19/03/2021 |
|
82476 | Miếng dán điện cực VivaLNK | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1861/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
82477 | Miếng dán điện tim | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 29/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Huy Phát |
Còn hiệu lực 17/04/2021 |
|
82478 | Miếng dán điều khiển | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 481.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
82479 | Miếng dán điều khiển | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 481.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
82480 | Miếng dán điều khiển | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 481.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|