STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82601 | Miếng xốp gelatin cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-320-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
82602 | Miếng xốp gelatin cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-357-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 16/11/2021 |
|
82603 | Miếng xốp phủ vết thương bằng hút chân không áp lực âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018973 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 25/03/2020 |
|
82604 | Miếng đánh dấu u vú | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 23-DVPL 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
82605 | Miếng đánh dấu u vú | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 163-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 14/09/2020 |
|
82606 | Miếng đánh dấu u vú | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 163-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 14/09/2020 |
|
82607 | Miếng đắp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 456/21/170000116/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Còn hiệu lực 04/08/2021 |
|
82608 | Miếng đặt vùng cằm: Chin implant | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1002 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Ngọc Lan |
Đã thu hồi 14/10/2021 |
|
82609 | Miếng đặt vùng cằm: Chin implant | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1002-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Còn hiệu lực 15/10/2021 |
|
82610 | Miếng đặt vùng gò má: Malar Implant | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1004 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Đã thu hồi 14/10/2021 |
|
82611 | Miếng đặt vùng gò má: Malar Implant | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1004-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Còn hiệu lực 15/10/2021 |
|
82612 | Miếng đặt vùng mũi: Nasal Implant | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1003-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Ngọc Lan |
Đã thu hồi 14/10/2021 |
|
82613 | Miếng đặt vùng mũi: Nasal Implant | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1003 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Còn hiệu lực 15/10/2021 |
|
82614 | Miếng đặt vùng ngực: Pectoralis Implant | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1005-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Đã thu hồi 14/10/2021 |
|
82615 | Miếng đặt vùng ngực: Pectoralis Implant | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1005 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Còn hiệu lực 15/10/2021 |
|
82616 | Miếng đệm chỉ khâu phẫu thuật PTFE | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 450/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/12/2019 |
|
82617 | Miếng đệm chỉ khâu van tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 443/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/08/2019 |
|
82618 | Miếng đệm cotton mềm đa chức năng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 01-06/LIV-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
82619 | Miếng đệm gel cho gót chân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 01-06/LIV-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
82620 | Miếng đệm gel có bọc lót cho gót chân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 01-06/LIV-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|