STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82601 | Súc miệng họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181660 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Còn hiệu lực 23/04/2021 |
|
82602 | SÚC MIỆNG PV | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 16.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
82603 | SULFOLYSER | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 037/170000153/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/01/2020 |
|
82604 | Súng bắn Silicone lấy dấu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210256 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
82605 | Súng Bắn Trĩ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 677/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|
82606 | Súng Bắn Trĩ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 664/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|
82607 | Súng bắn xi dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 161/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
82608 | Súng bắn xi măng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190228.1-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Còn hiệu lực 14/10/2019 |
|
82609 | Súng bơm áp lực đẩy xi măng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/10/461 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/11/2021 |
|
82610 | Súng bơm Thủy tinh thể | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20180041 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
82611 | Súng bơm thủy tinh thể | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181913 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ PHÚ THẮNG |
Còn hiệu lực 15/11/2021 |
|
82612 | Súng bơm xi măng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 819- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Hà Ninh |
Còn hiệu lực 21/02/2021 |
|
82613 | Súng bơm xi măng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 13.2022/PALAMIX |
Còn hiệu lực 23/02/2022 |
|
|
82614 | Súng bơm xi măng (không Trocal) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 20/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Và Sản Xuất Việt Tường |
Còn hiệu lực 02/06/2019 |
|
82615 | Súng bơm xi măng PALAMIX | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 417PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực 11/02/2020 |
|
82616 | Súng bơm xi măng sinh học kèm dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt - KYPHON® Cement Delivery System | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 126/MED1117/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
82617 | Súng phun bột lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1762/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực 30/10/2020 |
|
82618 | Súng phun bột lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 198/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực 25/02/2021 |
|
82619 | Súng rửa dụng cụ (Air/water spray gun) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018071 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
82620 | Súng sinh thiết mô mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20211009-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Thương Mại và Dịch Vụ IPS |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|