STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82841 | Miếng vá sọ não | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 2022216-1/CBPL-HCC |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|
|
82842 | Miếng vá sọ não tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 2022218-1/CBPL-HCC |
Còn hiệu lực 16/08/2022 |
|
|
82843 | Miếng vá sọ não, nẹp vít xương hàm mặt sọ não | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG MEDLIFE | 02/Medlife-2022 |
Đã thu hồi 21/10/2022 |
|
|
82844 | Miếng vá sọ não, nẹp vít xương hàm mặt sọ não | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG MEDLIFE | 03/Medlife-2022 |
Còn hiệu lực 23/10/2022 |
|
|
82845 | Miếng vá sọ, nẹp vít hàm mặt | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 689/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực 29/09/2019 |
|
82846 | Miếng vá tái tạo màng cứng | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018266 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
82847 | Miếng vá tái tạo màng cứng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 01/MED0819 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/11/2019 |
|
82848 | Mieng va tai tao mang cung | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2227 PL-TTDV | Công ty Cổ phần Trang Thiết bị Y tế Đức Tín |
Còn hiệu lực 27/11/2019 |
|
82849 | Miếng vá tái tạo màng cứng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 28/MED0421 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/04/2021 |
|
82850 | Miếng vá tái tạo màng cứng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/09/377 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
82851 | Miếng vá tái tạo màng cứng | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 06/BPL-TM |
Còn hiệu lực 16/03/2023 |
|
|
82852 | Miếng vá tái tạo màng cứng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2023/03/31 |
Còn hiệu lực 29/03/2023 |
|
|
82853 | MIẾNG VẢI BÔNG TẨM CỒN | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 0036-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
82854 | Miếng xốp (Foam) các loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018538 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
82855 | Miếng xốp (Foam) các loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018786 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 26/11/2019 |
|
82856 | Miếng xốp cầm máu Axiostat | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020118/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ BƯỚC TIẾN MỚI |
Còn hiệu lực 19/05/2020 |
|
82857 | Miếng xốp gelatin cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-320-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
82858 | Miếng xốp gelatin cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-357-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 16/11/2021 |
|
82859 | Miếng xốp phủ vết thương bằng hút chân không áp lực âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018973 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 25/03/2020 |
|
82860 | Miếng đánh dấu u vú | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 23-DVPL 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|