STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82841 | Tấm điện cực trung tính | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021464/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Qualtech Consulting |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
82842 | Tấm điện cực trung tính | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-371-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 16/11/2021 |
|
82843 | Tấm điện cực trung tính | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/11/579 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/11/2021 |
|
82844 | Tấm điện cực trung tính | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2022/01/05 |
Còn hiệu lực 10/02/2022 |
|
|
82845 | Tấm điện cực trung tính | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | IDSHCM-57/210000016/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/09/2022 |
|
|
82846 | Tấm điện cực trung tính | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2022/10/217 |
Còn hiệu lực 01/12/2022 |
|
|
82847 | Tấm điện cực trung tính (sử dụng một lần) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y KHOA VMED | 07.23/PLTTB.VMED |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
82848 | Tấm điện cực trung tính dùng một lần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 00145/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEMS |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
82849 | Tấm điện cực trung tính dùng một lần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021620/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Qualtech Consulting |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
82850 | Tấm điện cực trung tính dùng trong phẫu thuật bằng máy cắt đốt điện cao tần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM | 001-BPL/OBS/GDM |
Còn hiệu lực 04/08/2022 |
|
|
82851 | Tấm điện cực trung tính dùng trong phẫu thuật bằng máy đốt điện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 249/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y TẾ ĐỊNH GIANG, |
Còn hiệu lực 17/03/2020 |
|
82852 | Tấm điện cực trung tính silicone | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH LE MED VIỆT NAM | 03/PL-2022 |
Còn hiệu lực 04/05/2022 |
|
|
82853 | Tấm điện cực trung tính silicone | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH LE MED VIỆT NAM | 05/PL/2022 |
Còn hiệu lực 04/05/2022 |
|
|
82854 | Tấm điện cực trung tính sử dụng 1 lần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 7002021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/03/2023 |
|
|
82855 | Tấm đo năng lượng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021489/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
82856 | Tấm đo nhiệt độ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021489/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
82857 | Tấm đỡ và kẹp giữ tấm đỡ bộ dẫn truyền cảm ứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018017 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | Huệ |
Còn hiệu lực 21/12/2019 |
|
82858 | Tấm đỡ và kẹp giữ tấm đỡ bộ dẫn truyền cảm ứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018017 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 21/12/2019 |
|
82859 | TAMARACID LIQUID | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 306/20/170000035/PCBPL-BYT | Công ty CP Dược – Thiết bị y tế Đà Nẵng |
Còn hiệu lực 05/07/2021 |
|
82860 | TAMARACID liquid | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 93/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm Do Ha |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|