STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82881 | Môi trường chuẩn bị sẵn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190884 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 28/10/2019 |
|
82882 | Môi trường chuẩn bị sẵn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190884.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 03/07/2020 |
|
82883 | Môi trường chuẩn bị sẵn | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220614-01.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
82884 | Môi trường chuẩn bị sẵn để xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 03/2022/170000087/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 22/08/2022 |
|
|
82885 | Môi trường chuẩn bị sẵn để xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 03/2022/170000087/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
82886 | Môi trường chuẩn bị tinh trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1583 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
82887 | Môi trường chuẩn bị tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2487A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
82888 | Môi trường chuyên chở UTM (Universal Transport Medium) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 328/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA |
Còn hiệu lực 21/05/2020 |
|
82889 | Môi trường chuyển phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 391/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực 15/06/2020 |
|
82890 | Môi trường chuyển phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
82891 | Môi trường chuyển phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2883A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
82892 | Môi trường chuyển phôi (EmbryoGlue®) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190652-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
82893 | Môi trường cô lập và cố định tinh trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1581 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
82894 | Môi trường cô lập và cố định tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2880A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
82895 | Môi trường dầu phủ GM501 Mineral Oil | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi 04/06/2021 |
|
82896 | Môi trường dùng nuôi cấy phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YS011/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
82897 | Môi trường dùng trong chọc hút trứng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 65/MED1219 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực 15/04/2020 |
|
82898 | Môi trường dùng để phủ các môi trường trong đĩa nuôi cấy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2882A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
82899 | Môi trường dùng để phủ đĩa nuôi cấy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1589 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
82900 | Môi trường Gradient GM501 Gradient 45% và 90% | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 19-0918/DH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/06/2021 |
|