STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83081 | Môi trường nuôi cấy đông khô | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1357/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DEKA |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
83082 | Môi trường nuôi phôi giai đoạn phân chia hệ chuyển tiếp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 360/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
83083 | Môi trường nuôi phôi giai đoạn phân chia hệ chuyển tiếp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83084 | Môi trường nuôi trưởng thành trứng non | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 210 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 04/01/2020 |
|
83085 | Môi trường nuôi trưởng thành trứng non | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2141/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83086 | Môi trường nuôi trưởng thành trứng non | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83087 | Môi trường phân lập vi khuẩn đường tiết niệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190881 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 28/10/2019 |
|
83088 | Môi trường phân lập, phân biệt và đếm các mầm bệnh đường tiết niệu | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220303-01.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
83089 | Môi trường phân loại tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2618A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
83090 | Môi trường phân loại tinh trùng (Sil-Select Plus) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2041 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
83091 | Môi trường phân loại tinh trùng trong quy trình bơi lên Sydney IVF | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 161/MED0819 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
83092 | Môi trường phân loại tinh trùng trong quy trình bơi lên Sydney IVF | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 03/MED0320 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 20/03/2020 |
|
83093 | Môi trường phân tách tinh trùng dựa trên mật độ Sydney IVF | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 171/MED0819 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
83094 | Môi trường phân tách tinh trùng dựa trên mật độ Sydney IVF | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 08/MED0320 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 26/03/2020 |
|
83095 | Môi trường phủ đĩa cấy tế bào trong hỗ trợ sinh sản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 569 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 07/12/2019 |
|
83096 | Môi trường phủ đĩa cấy tế bào trong hỗ trợ sinh sản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 209 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 04/01/2020 |
|
83097 | Môi trường phủ đĩa cấy tế bào trong hỗ trợ sinh sản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 391/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực 15/06/2020 |
|
83098 | Môi trường phủ đĩa cấy tế bào trong hỗ trợ sinh sản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2141/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83099 | Môi trường phủ đĩa cấy tế bào trong hỗ trợ sinh sản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83100 | Môi trường rã phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 97/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Còn hiệu lực 20/01/2021 |
|