STT Tên trang thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
83221 Môi trường nuôi cấy TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI 33/180000028/ PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC Còn hiệu lực
15/09/2020

83222 Môi trường nuôi cấy TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 201123-1/VB-LVT Còn hiệu lực
21/11/2023

83223 Môi trường nuôi cấy TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 201123-2/VB-LVT Còn hiệu lực
07/12/2023

83224 Môi trường nuôi cấy các liên cầu nhóm B TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20210657-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Còn hiệu lực
16/08/2021

83225 Môi trường nuôi cấy chuẩn bị sẵn TTBYT Loại A VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 220811-03.DSM/BPL Còn hiệu lực
12/08/2022

83226 Môi trường nuôi cấy dùng trong hỗ trợ sinh sản TTBYT Loại B TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 3806-1 PL-TTDV CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH Còn hiệu lực
08/06/2021

83227 Môi trường nuôi cấy Geri 50ml TTBYT Loại D TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 2913 CL PL CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG. Còn hiệu lực
20/12/2019

83228 Môi trường nuôi cấy Geri 50ml TTBYT Loại D TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 1983_CL-PL Văn Phòng Đại Diện Merck Export Gmbh Tại Thành Phố Hồ Chí Minh Còn hiệu lực
22/12/2019

83229 Môi trường nuôi cấy Geri/Geri Medium TTBYT Loại D TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 2913-1S21/08/2019 PL-TTDV Công ty TNHH Thương Mại và Dược Phẩm Sang Còn hiệu lực
11/06/2021

83230 Môi trường nuôi cấy Mycobacteria TTBYT Loại A VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 221124-01.DSM/BPL Còn hiệu lực
25/11/2022

83231 Môi trường nuôi cấy Mycobacteria TTBYT Loại A VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 230207-01.DSM/BPL Còn hiệu lực
20/06/2023

83232 Môi trường nuôi cấy phát hiện Enterobacteriaceae sinh carbapenemase (CPE) TTBYT Loại B VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 220401-01.DSM/BPL Còn hiệu lực
05/04/2022

83233 Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn lao TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20210615-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Còn hiệu lực
04/08/2021

83234 Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn lao TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20210619-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Còn hiệu lực
04/08/2021

83235 Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria TTBYT Loại C VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 220313-01.DSM/BPL Còn hiệu lực
15/03/2022

83236 Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria TTBYT Loại C VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 220313-02.DSM/BPL Còn hiệu lực
15/03/2022

83237 Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria TTBYT Loại C VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 231113-01/BPL-MBD Còn hiệu lực
14/11/2023

83238 Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria TTBYT Loại C VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 231205-01.DSM/BPL Còn hiệu lực
05/12/2023

83239 Môi trường nuôi cấy phôi TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES TS005/170000073/ PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH Còn hiệu lực
07/10/2019

83240 Môi trường nuôi cấy phôi TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES TS002/170000073/ PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH Còn hiệu lực
07/10/2019