STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83361 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
260522/BIOTECH-KQPL01
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
83362 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230019D3
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
83363 |
Máy quét trong miệng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
020824/TT-PLB
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
83364 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20240001D3
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
83365 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230004D3
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
83366 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
03/PL/2024/VTECH
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
83367 |
Máy Quét Trong Miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ULTRADENT |
01-2024/KQPL-ULTRADENT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
83368 |
Máy quét trong miệng cấu hình gồm: - Máy quét trong miệng (máy chính) - Bộ xử lý hình ảnh máy quét gồm thiết bị hiển thị model: Bamboo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
02/2023
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2023
|
|
83369 |
Máy quét độ thở khò khè |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
659/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
83370 |
Máy rã đông huyết tương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-018-BARKEY
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
83371 |
Máy rã đông huyết tương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
PL/HELMER-NHA/01
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
83372 |
Máy rã đông huyết tương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
002-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
83373 |
Máy rã đông huyết tương kèm phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
PL/Helmer-MDC/08112
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
83374 |
Máy rã đông khô |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
39.24/HMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2024
|
|
83375 |
Máy rã đông khô ZipThaw |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
011/PLTTBYT/BIO-FMS
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
83376 |
Máy rã đông khô ZipThaw |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
011/PLTTBYT/BIO-FMS
|
|
Đã thu hồi
09/11/2022
|
|
83377 |
Máy rã đông túi máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
807 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
83378 |
Máy rải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
261/21/170000116/PCBPL-BYT.,
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
83379 |
Máy Real time PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-06-19/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
83380 |
Máy Real time PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-06-20/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|