STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83461 | Thuốc nhuộm tế bào | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 143/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
83462 | Thuốc nhuộm vi khuẩn lao | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220228-02.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|
|
83463 | Thuốc nhuộm vi khuẩn lao huỳnh quang | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220228-01.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|
|
83464 | Thuốc nhuộm vi khuẩn lao huỳnh quang | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220228-03.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|
|
83465 | Thước Ricketts | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190238.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 18/11/2019 |
|
83466 | Thước thấu kính | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 180/170000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiên Trường |
Còn hiệu lực 06/08/2020 |
|
83467 | Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 09MED0721 | CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
Đã thu hồi 04/08/2021 |
|
83468 | Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 09/MED0721 | CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/08/2021 |
|
83469 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Vancomycin | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCi_0106 |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
83470 | Thuốc thử ADP xét nghiệm chức năng tiểu cầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-17-169/2022/PL |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
83471 | Thuốc thử Alkaline phosphate FL (DGKC) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3874 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TÂM |
Còn hiệu lực 25/06/2021 |
|
83472 | Thuốc thử Arachidonic Acid xét nghiệm chức năng tiểu cầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-17-173/2022/PL |
Còn hiệu lực 21/11/2022 |
|
|
83473 | Thuốc thử ATP xét nghiệm chức năng tiểu cầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-17-172/2022/PL |
Còn hiệu lực 21/11/2022 |
|
|
83474 | Thuốc thử ba màu đếm tế bào CD3/CD16+56/CD45 dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191052 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
83475 | Thuốc thử ba màu đếm tế bào CD3/CD19/CD45 dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191049 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
83476 | Thuốc thử ba màu đếm tế bào CD3/CD19/CD45 dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191049.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 03/07/2020 |
|
83477 | Thuốc thử ba màu đếm tế bào CD3/CD4/CD45 dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191053 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
83478 | Thuốc thử ba màu đếm tế bào CD3/CD8/CD45 dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191050 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
83479 | Thuốc thử ba màu đếm tế bào CD3/CD8/CD45 dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào: | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191050.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 03/07/2020 |
|
83480 | Thuốc thử ba màu đếm tế bào CD4/CD8/CD3 dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191051 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|