STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83461 | Mũi cắt xương răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/08/2023 |
|
|
83462 | Mũi doa xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 487/170000047/PCBPL | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
83463 | Mũi doa xương tịnh tiến | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 553/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
83464 | Mũi doa định vị đầu chỏm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 118/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 19/08/2022 |
|
|
83465 | Mũi doa định vị đầu chỏm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 381/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
83466 | Mũi dùi Ochsner (Ochsner Gall Bladder Trocars 16 ) | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 47/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUÂT AN PHA |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
83467 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-420-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
83468 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 226-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
83469 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 226-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
83470 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 505/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
83471 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 562/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/12/2019 |
|
83472 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 011-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 31/03/2020 |
|
83473 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-164-2020/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 26/05/2020 |
|
83474 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181184/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
83475 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181186/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
83476 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181239 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
83477 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 043-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
83478 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 043-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
83479 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 043-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
83480 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 334-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|