STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83501 | Môi trường sử dụng trong các quy trình hỗ trợ sinh sản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 1302/2023/PL-TA |
Còn hiệu lực 04/07/2023 |
|
|
83502 | Môi trường Vận chuyển | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1692/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Còn hiệu lực 23/08/2021 |
|
83503 | Môi trường Vận chuyển | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2153/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Còn hiệu lực 07/10/2021 |
|
83504 | Môi trường Vận chuyển (Media Transport Systems) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1002/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Còn hiệu lực 08/09/2020 |
|
83505 | Mold (Khuôn răng nhân tạo và dụng cụ hỗ trợ đi kèm bảo vệ răng nhân tạo) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 24.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Còn hiệu lực 27/05/2020 |
|
83506 | Mold (Khuôn răng nhân tạo và dụng cụ hỗ trợ đi kèm bảo vệ răng nhân tạo) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 121.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|
83507 | Monitor kiểm tra sức khỏe đa thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 00258/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực 03/10/2021 |
|
83508 | Monitor kiểm tra sức khỏe đa thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0258/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
83509 | Monitor kiểm tra tại chỗ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS | 012.2023/PLTTBYT-IDICS |
Còn hiệu lực 31/07/2023 |
|
|
83510 | Monitor sản khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 16/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
83511 | Monitor sản khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 252/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
83512 | Monitor Sản Khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1839/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
83513 | Monitor sản khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi 30/11/2021 |
|
83514 | Monitor sản khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 892211CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi 02/12/2021 |
|
83515 | Monitor sản khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi 02/12/2021 |
|
83516 | Monitor sản khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực 03/12/2021 |
|
83517 | Monitor sản khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1001521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực 11/12/2021 |
|
83518 | Monitor sản khoa hai chức năng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 04/170000072/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực 19/10/2020 |
|
83519 | Monitor sản khoa song thai | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 1812.18/DH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực 12/07/2019 |
|
83520 | Monitor sản khoa và các linh phụ kiện đi kèm: | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1714/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ANH |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|