STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83501 | Thuốc thử chỉ thị Catalase | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 230110-02.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 11/01/2023 |
|
|
83502 | Thuốc thử chỉ thị Desoxycholate | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220822-02.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
83503 | Thuốc thử chỉ thị Dobell & O’Connor Iodine | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 221215-03.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
83504 | Thuốc thử chỉ thị dùng cho xét nghiệm HNID Indole | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 267/2020/NA-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 14/01/2021 |
|
83505 | Thuốc thử chỉ thị dùng cho xét nghiệm Indole | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 257/2020/NA-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 13/01/2021 |
|
83506 | Thuốc thử chỉ thị dùng cho xét nghiệm Pyrrolidonyl-b-naphthylamide (PYR) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 266/2020/NA-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 26/02/2021 |
|
83507 | Thuốc thử chỉ thị Ferric Chloride | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 230110-01.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 11/01/2023 |
|
|
83508 | Thuốc thử chỉ thị Indole | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 124/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 11/08/2021 |
|
83509 | Thuốc thử chỉ thị Indole | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 184/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 23/09/2022 |
|
|
83510 | Thuốc thử chỉ thị Indole | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220812-03.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
83511 | Thuốc thử chỉ thị Indole | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 13/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 01/02/2023 |
|
|
83512 | Thuốc thử chỉ thị Kali Hydroxide 10% | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220822-05.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
83513 | Thuốc thử chỉ thị Lactophenol Cotton Blue | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220812-04.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
83514 | Thuốc thử chỉ thị Nitrophenyl | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 130/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 13/08/2021 |
|
83515 | Thuốc thử chỉ thị Nitrophenyl | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 100/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
83516 | Thuốc thử chỉ thị oxidase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210731 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 16/09/2021 |
|
83517 | Thuốc thử chỉ thị Oxidase | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220812-02.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 19/12/2022 |
|
|
83518 | Thuốc thử chỉ thị PYR | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210730 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 16/09/2021 |
|
83519 | Thuốc thử chỉ thị Tryptophan Deaminase (TDA) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 127/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 11/08/2021 |
|
83520 | Thuốc thử chỉ thị Vogesproskauer A | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220822-06.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 19/12/2022 |
|