STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83501 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
04-2406/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
83502 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế (Washer Disinfector) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1544/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
83503 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ, phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1849/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ và Đầu tư MDC |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
83504 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ, phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1843/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ và Đầu tư MDC |
Còn hiệu lực
03/11/2019
|
|
83505 |
Máy rửa khử khuẩn nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
LM008/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTECK |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
83506 |
Máy rửa khử khuẩn nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
LM004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTECK |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
83507 |
Máy rửa khử khuẩn ống nội soi mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
58d/2022/CV-VQ
|
|
Đã thu hồi
12/07/2022
|
|
83508 |
Máy rửa khử khuẩn ống nội soi mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
58d/2022/CV-VQ
|
|
Đã thu hồi
01/07/2022
|
|
83509 |
Máy rửa khử khuẩn ống nội soi mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
60/2023/VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
83510 |
Máy rửa khử khuẩn ống soi mềm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2023.09/200000050/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
83511 |
Máy rửa khử khuẩn Sakura DEKO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1763/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
83512 |
Máy rửa khử khuẩn sấy khô dụng cụ sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2023003-TSG/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
83513 |
Máy rửa khử khuẩn siêu âm dùng cho phòng thí nghiệm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
PL/SONICA60LEPS3
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
83514 |
Máy rửa Khử khuẩn siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
955/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Y Tế Định Giang |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
83515 |
Máy rửa khử khuẩn tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2425/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
83516 |
Máy rửa khử khuẩn và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
1523/GVN/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
83517 |
Máy rửa khử khuẩn và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
1623/GVN/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
83518 |
Máy rửa khử khuẩn và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
1723/GVN/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
83519 |
Máy rửa khử khuẩn và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1003/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Andaman Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/03/2020
|
|
83520 |
Máy rửa khử khuẩn và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
686-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
03/10/2019
|
|