STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83621 | Mũi khoan nha khoa- Extra Coarse | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
83622 | Mũi khoan nha khoa- Extra Coarse | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
83623 | Mũi khoan nha khoa- Extra Fine Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
83624 | Mũi khoan nha khoa- Extra Fine Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
83625 | Mũi khoan nha khoa- Extra Fine Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
83626 | Mũi khoan nha khoa- Extra Fine Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
83627 | Mũi khoan nha khoa- Extra Fine Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
83628 | Mũi khoan nha khoa- Extra Fine Grit | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
83629 | Mũi khoan nha khoa- Fine Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
83630 | Mũi khoan nha khoa- Fine Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
83631 | Mũi khoan nha khoa- Fine Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
83632 | Mũi khoan nha khoa- Fine Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
83633 | Mũi khoan nha khoa- Normal Grint | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
83634 | Mũi khoan nha khoa- Normal Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
83635 | Mũi khoan nha khoa- Normal Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
83636 | Mũi khoan nha khoa- Normal Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
83637 | Mũi khoan nha khoa- Normal Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
83638 | Mũi khoan nha khoa- Normal Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
83639 | Mũi khoan nha khoa- Normal Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
83640 | Mũi khoan nha khoa- Normal Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|