STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83641 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng hoạt tính von Willebrand Factor Ristocetin Cofactor (VWF:RCo) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-573/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/07/2020 |
|
83642 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng hoạt tính VWF:CB | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 17/2020/NA-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 16/07/2020 |
|
83643 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng IgG kháng HSV-1/2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 28/2019/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 24/08/2020 |
|
83644 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng IgG kháng Mycoplasma pneumoniae | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 290/2020/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 14/01/2021 |
|
83645 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng IgG kháng virus sởi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 292/2020/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 14/01/2021 |
|
83646 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng IgM kháng HSV-1/2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 305/2020/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 14/01/2021 |
|
83647 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng IgM kháng Mycoplasma pneumoniae | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 256/2020/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 13/01/2021 |
|
83648 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng IgM kháng virus sởi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 291/2020/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 14/01/2021 |
|
83649 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (vWF Ag) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 119 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
83650 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng kháng nguyên yếu tố von Willebrand (VWF:Ag) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-410/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/07/2020 |
|
83651 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng kháng nguyên yếu tố XIII | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-466/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/08/2020 |
|
83652 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng L-homocystein toàn phần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-272/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/07/2020 |
|
83653 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng LIH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-422/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 17/01/2020 |
|
83654 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng Plasminogen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-431/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 24/07/2020 |
|
83655 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng Protein S tự do | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-519/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/07/2020 |
|
83656 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng protein toàn phần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-441/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
83657 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng transferrin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-280/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 22/01/2021 |
|
83658 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng UFH và LMWH | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-914/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/07/2020 |
|
83659 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng VWF Activity | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-463/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
83660 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng VWF:Ag | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-427/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/07/2020 |
|