STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83661 | Monitor trung tâm | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2498 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
83662 | Monitor trung tâm | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2498 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
83663 | Monitor trung tâm | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2498 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
83664 | Monitor trung tâm | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 073-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dich Vụ Quản Lý Biomedical Equipment Maintenance |
Còn hiệu lực 15/05/2020 |
|
83665 | Monitor trung tâm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6432021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu tư HDN |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|
83666 | Monitor trung tâm | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 420-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/03/2022 |
|
|
83667 | Monitor trung tâm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | HDN-0008/PLC |
Còn hiệu lực 13/10/2023 |
|
|
83668 | Monitor trung tâm (Trạm làm việc không dây) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 128/PL-VQ |
Đã thu hồi 13/10/2022 |
|
|
83669 | Monolith - Lồng thay thân đốt sống, vật liệu Peek | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 102/190000031/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
83670 | Monolith - Nẹp chặn 2 đầu lồng thay thân đốt sống dạng nghiêng, Vật liệu PEEK | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 102/190000031/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
83671 | Monolith - Nẹp chặn 2 đầu lồng thay thân đốt sống, Vật liệu PEEK | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 102/190000031/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
83672 | MOP Morphine Rapid Test | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 38 PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Đã thu hồi 25/06/2019 |
|
83673 | MOP One Step Morphine Test Device (Urine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 54PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
83674 | MOP One Step Morphine Test Strip (Urine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 54PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
83675 | Mornitor theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH | 18.09-2023/PL-ĐT |
Còn hiệu lực 11/09/2023 |
|
|
83676 | Morphine rapid test | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YN004b/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y NHÂN |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
83677 | MOTION SICKNESS PATCH | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2911/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ XANH |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
83678 | Moto khoan tích hợp dùng trong nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 004/170000006/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Nha Khoa Thông Minh Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
83679 | Motor tay khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 19/MED0620 | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/07/2020 |
|
83680 | Motor tay khoan nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 225/MED0918 | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|