STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83821 | Mũi khoan (Drill bit) | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 434-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/03/2022 |
|
|
83822 | Mũi khoan (Ø 3.2x145 Drill) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | GMS002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ GMS |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
83823 | Mũi khoan bào Tai-Mũi-Họng | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 7.2/052023/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 31/05/2023 |
|
|
83824 | Mũi khoan bơm nước | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210573-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
83825 | Mũi khoan cắt | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 226-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
83826 | Mũi khoan cắt | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 043-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
83827 | Mũi khoan cắt | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 334-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
83828 | Mũi khoan cắt cạnh bên | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210464-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 06/07/2021 |
|
83829 | Mũi khoan cắt nướu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210465-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 06/07/2021 |
|
83830 | Mũi khoan cắt răng nha khoa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 172-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 23/07/2019 |
|
83831 | Mũi khoan cắt xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191492 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
83832 | Mũi khoan chẩm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/10/509 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/11/2021 |
|
83833 | Mũi khoan chẩm tạo ren | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/10/510 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
83834 | Mũi khoan cho vít treo gân (Passing pin 2,4mm) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1702/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
83835 | Mũi khoan dẫn hướng cho mũi khoan đường hầm xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 092/CMD/0420-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
83836 | Mũi khoan dẫn đường | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ (MEDITECH CO., LTD) | 02/2022/MDTPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/01/2022 |
|
|
83837 | Mũi khoan dẫn đường | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ (MEDITECH CO., LTD) | 07/2022MDTPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/07/2022 |
|
|
83838 | Mũi khoan dẫn đường 2.4 mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 207/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế My Tâm |
Đã thu hồi 31/07/2020 |
|
83839 | Mũi khoan dẫn đường 2.4 mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 232/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế My Tâm |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
83840 | Mũi khoan dùng trong cấy ghép Implant nha khoa,Dụng cụ/thiết bị dùng để cấy ghép Implant nha khoa,Dụng cụ/thiết bị dùng để cấy ghép Implant nha khoa, Vật liệu gắn phục hình, Vật liệu trám răng, Trụ phục hình dùng trong nha khoa , | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1059 PL-TTDV | Công Ty TNHH Thiết Bị Nha Khoa Nguyễn Duy |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|