STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83821 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
127-2022/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
18/10/2022
|
|
83822 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
128-2022/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
18/10/2022
|
|
83823 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG MINH |
QM-012023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
83824 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3970-6CL PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Công nghệ Thành An |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
83825 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
004-2022/AV
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
83826 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
02/170000001/PCBPL-BYT (2021)
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
83827 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-072023/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|
83828 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
106-2021/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
27/06/2022
|
|
83829 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
212/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
28/08/2021
|
|
83830 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
03.22-ECS/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|
83831 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2534A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
83832 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN AN |
218/2024/PCKPL
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
83833 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC COREY |
01.PL/2024/COREY
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
83834 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
18/Hitachi-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
83835 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC COREY |
02.PL/2024/COREY
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
83836 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
18/Hitachi-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
83837 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
637 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
83838 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
04.22-ECS/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|
83839 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
7/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
83840 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
7/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|