STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83961 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 299/21/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 15/11/2021 |
|
83962 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 195/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Hà Nội IEC |
Còn hiệu lực 17/11/2021 |
|
83963 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 196/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Hà Nội IEC |
Còn hiệu lực 17/11/2021 |
|
83964 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 195B/170000035/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Y tế An Vinh |
Còn hiệu lực 17/11/2021 |
|
83965 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 196B/170000035/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Y tế An Vinh |
Còn hiệu lực 17/11/2021 |
|
83966 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 83/ 170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Hà Nội IEC |
Còn hiệu lực 17/11/2021 |
|
83967 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 246/21/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 18/11/2021 |
|
83968 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 252/21/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 18/11/2021 |
|
83969 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 345/21/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 18/11/2021 |
|
83970 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 406/21/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
83971 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 423/21/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
83972 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 221/170000035/PCBPL-BYT | VPĐD HCP Healthcare Asia Pte. Ltd. tại Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
83973 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 187/21/170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG TƯỜNG PHÁT |
Còn hiệu lực 25/11/2021 |
|
83974 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 163/21/170000035/PCBPL-BYT | Văn Phòng Đại Diện Abbott Laboratories Gmbh Tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
83975 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 172/21/170000035/PCBPL-BYT | Văn Phòng Đại Diện Abbott Laboratories Gmbh Tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
83976 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 400/21/170000035/PCBPL-BYT | Văn Phòng Đại Diện Abbott Laboratories Gmbh Tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
83977 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 405/21/170000035/PCBPL-BYT | Văn Phòng Đại Diện Abbott Laboratories Gmbh Tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
83978 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 419/21/170000035/PCBPL-BYT | Văn Phòng Đại Diện Abbott Laboratories Gmbh Tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
83979 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 290 /170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
83980 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 344/20/170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|