STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83961 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
32/SHV-RC-2024
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2024
|
|
83962 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2541A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
83963 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
50-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
31/08/2021
|
|
83964 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
51-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
31/08/2021
|
|
83965 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2543A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
83966 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
52-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
31/08/2021
|
|
83967 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
01/2024/TH AN_VINNO
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
83968 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
003 - 2023/AV
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
83969 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
123-2022/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
04/08/2022
|
|
83970 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
111-2022/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
04/08/2022
|
|
83971 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
111-2022/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
04/08/2022
|
|
83972 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
1/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
83973 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
69/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Đã thu hồi
03/08/2019
|
|
83974 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
5/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
83975 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
0908/2023/V6
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
83976 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
2209/2023/AV
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
83977 |
Máy siêu âm chẩn đoán (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181855 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
83978 |
Máy siêu âm chẩn đoán (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181363/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
83979 |
Máy siêu âm chẩn đoán (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181749 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
83980 |
Máy siêu âm chẩn đoán (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181917 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|