STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84241 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
17-2019/170000044/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
84242 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
19-2019/170000044/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
84243 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
90/170000044/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
84244 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
34-2019/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
84245 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
07HD/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Hồng Đức. |
Còn hiệu lực
29/11/2020
|
|
84246 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
07HD/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Hồng Đức. |
Còn hiệu lực
29/11/2020
|
|
84247 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
216/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
84248 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
41A-2019/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
09/09/2020
|
|
84249 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
09-2019/170000044/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2022
|
|
84250 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
01/2023/PLB-AFL
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|
84251 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
025-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế An Việt |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
84252 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
26/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
84253 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
26/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
84254 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
26/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
84255 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
26/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
84256 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
26/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
84257 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
162-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế An Việt |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
84258 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
26/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
84259 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
26/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
84260 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
26/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|