STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84341 | Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3340/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/12/2022 |
|
|
84342 | Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số trong nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2417/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
84343 | Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số trong nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2418/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
84344 | Que thử xét nghiệm định tính Ketamine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 009/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
84345 | Que thử xét nghiệm định tính Ketamine | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23007 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
84346 | Que thử xét nghiệm định tính Ketamine (Que thử phát hiện Ketamine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
84347 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÔNG SEN VÀNG | 01/PL-BSV |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|
|
84348 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B và Influenza A (H1N1) | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ARDx/ADK02_v00 |
Còn hiệu lực 16/05/2023 |
|
|
84349 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên kháng H.pylori | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 002/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
84350 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên nucleocapsid SARS-CoV-2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3369/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
84351 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên RSV | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ARDx/ADK06_v00 |
Còn hiệu lực 17/04/2022 |
|
|
84352 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | BD-DS-008/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/12/2021 |
|
84353 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên virus SARS-CoV-2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 227-01/SHV-RC-2021 | Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực 26/07/2021 |
|
84354 | Que thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HEV | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 004/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
84355 | Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.pylori | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 001/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
84356 | Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema Pallidum (Que thử xét nghiệm Giang mai) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 156 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
84357 | Que thử xét nghiệm định tính LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23001 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
84358 | Que thử xét nghiệm định tính LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI | 02/2023/PL/PSC |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
84359 | Que thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng nhanh) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NAM ANH HEALTH CARE | 02-22/NAMANHHEALTH CARE |
Còn hiệu lực 02/06/2022 |
|
|
84360 | Que thử xét nghiệm định tính ma túy và chất chuyển hóa hóa ma túy trong nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI | 02-22/PL-PSC |
Còn hiệu lực 10/06/2022 |
|