STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84581 |
Máy tạo nhịp có phá rung tim 2 buồng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
45/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
84582 |
Máy tạo nhịp có phá rung tim 2 buồng cấy trong cơ thể và vật tư, phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
470A-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
84583 |
Máy tạo nhịp có phá rung tim hai buồng |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
023/2024/Intica Neo 2B/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
84584 |
Máy tạo nhịp không dây |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1122/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
84585 |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ có phá rung tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
60/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
84586 |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ có phá rung tim |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
422.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
84587 |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ có phá rung tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
50/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
84588 |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ có phá rung tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
06/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Đã thu hồi
17/01/2022
|
|
84589 |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ có phá rung tim cấy trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
533.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
84590 |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ có phá rung tim cấy trong cơ thể và vật tư, phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
381B-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
84591 |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ nhịp tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
05/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Đã thu hồi
17/01/2022
|
|
84592 |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ nhịp tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
43/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
84593 |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ nhịp tim cấy trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
533.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
84594 |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0253/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
84595 |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ tim có phá rung |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0256/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
84596 |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ tim có phá rung |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0257/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
84597 |
Máy tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
252-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Và Vật Tư Y Tế Bình Tâm |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
84598 |
Máy tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/139
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
84599 |
Máy tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/140
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
84600 |
Máy tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0155/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
15/04/2022
|
|