STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84581 | Nẹp mâm chày L | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 225-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Còn hiệu lực 20/04/2020 |
|
84582 | Nẹp Mandi3D | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 563.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TẦM NHÌN 3 CHIỀU |
Còn hiệu lực 12/10/2020 |
|
84583 | Nẹp mắt cá chân Malleo Direxa Stirrup | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 01/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Otto Bock Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/01/2020 |
|
84584 | Nẹp mắt xích | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 060/MKM/0320 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 08/04/2020 |
|
84585 | Nẹp mắt xích | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 225-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Còn hiệu lực 20/04/2020 |
|
84586 | Nẹp mắt xích | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0711/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84587 | Nẹp mắt xích | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0911/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84588 | Nẹp mắt xích | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC | TL83/170000067/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
84589 | Nẹp mắt xích tái tạo 3.5 - I | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 78/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/09/2019 |
|
84590 | Nẹp mắt xích tái tạo 3.5 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 171/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|
84591 | Nẹp mấu chuyển | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-419-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
84592 | Nẹp mấu chuyển | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-52-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 02/03/2021 |
|
84593 | Nẹp mấu chuyển | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-53-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
84594 | Nẹp mềm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 552/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Còn hiệu lực 19/06/2020 |
|
84595 | Nẹp mềm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV HBDB | DRAGON-PLA/2023 |
Còn hiệu lực 26/07/2023 |
|
|
84596 | Nẹp mềm silicon cố định liên gai sau | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019102BS/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
84597 | Nẹp mini titan 2.0 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 813/2020/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/06/2023 |
|
|
84598 | Nẹp mini titan các cỡ các loại dùng trong chấn thương chỉnh hình hàm mặt, sọ não... | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1371/1 PL-TTDV | Công Ty TNHH Mkmed Việt Nam |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|
84599 | Nẹp mở rộng cho vít dây chằng giữ mảnh ghép gân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021073/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực 16/03/2021 |
|
84600 | Nẹp móc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-404-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|