STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84581 | Răng giả | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 10220717 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT (MEDENT CO., LTD) |
Còn hiệu lực 02/08/2019 |
|
84582 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 92/MED1018/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
84583 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 93/MED1018/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
84584 | Răng giả | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181224 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
84585 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 835-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent |
Còn hiệu lực 30/09/2020 |
|
84586 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2014/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
84587 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 107/170000006/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
84588 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 21/05/2022 |
|
|
84589 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 26/05/2022 |
|
|
84590 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1540/170000077/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
84591 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2872A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/11/2022 |
|
|
84592 | Răng giả bằng nhựa | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 280-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
84593 | RĂNG GIẢ BẰNG NHỰA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 02-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Đã thu hồi 08/09/2022 |
|
|
84594 | Răng giả bằng nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 02-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
84595 | Răng giả bằng nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN | 17031NK/NKL-PCBPL-B |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
84596 | Răng giả bằng nhựa bán thành phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO | 01/2022/ACESO-TTBYT |
Đã thu hồi 16/08/2022 |
|
|
84597 | Răng giả bằng nhựa bán thành phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO | 001/2022/ACESO-TTBYT |
Còn hiệu lực 25/08/2022 |
|
|
84598 | Răng giả bằng nhựa tháo lắp | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 220-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực 22/06/2019 |
|
84599 | Răng giả bằng nhựa tháo lắp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN | 004LPN/170000134/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/01/2023 |
|
|
84600 | Răng giả bằng sứ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN | 01-CCPL-LPN/170000134/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|