STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84701 | Nẹp khóa đa hướng, vít khóa, vít nén ép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 30/MED0820 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/09/2020 |
|
84702 | Nẹp khóa đa hướng, vít khóa, vít nén ép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/21 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/12/2021 |
|
84703 | Nẹp khóa đa hướng, vít khóa, vít nén ép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/25 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/12/2021 |
|
84704 | nẹp khóa đa trục đầu cuối xương đùi | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 645 PL TTDV | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Y Tế Châu Thành |
Còn hiệu lực 14/12/2019 |
|
84705 | Nẹp khóa đầu dưới xiên chữ L | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0611/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84706 | Nẹp khóa đầu dưới xiên chữ T | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0611/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84707 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 077/MKM/0420 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 08/04/2020 |
|
84708 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 077/MKM/0420-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
84709 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC | TL77/170000067/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
84710 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay (trái, phải) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC | TL87/170000067/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
84711 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay (trái, phải) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC | TL83/170000067/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
84712 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 080/MKM/0420 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Danh |
Còn hiệu lực 13/04/2020 |
|
84713 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 080/MKM/0420-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
84714 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-143-2020/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 26/05/2020 |
|
84715 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-63-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
84716 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 263/MKM/0821 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
84717 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0711/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84718 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0911/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84719 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0911/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84720 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC | TL47/170000067/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|