STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84901 |
Máy tạo Oxy 5 lít |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210638-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HÙNG VƯƠNG |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
84902 |
Máy tạo Oxy 5 lít |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
14/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
Đã thu hồi
21/07/2021
|
|
84903 |
Máy tạo Oxy 5 lít |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
14/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
Đã thu hồi
21/07/2021
|
|
84904 |
Máy tạo oxy 5 lít/ phút |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3995-1 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
84905 |
Máy tạo oxy 5L |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
857/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Kỹ thuật thiết bị y tế Minh Phương |
Còn hiệu lực
24/07/2021
|
|
84906 |
Máy tạo oxy 5L |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1238/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VISUN |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
84907 |
Máy tạo Oxy 5L |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
18a/20000085/BYT-CCHNPL
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
84908 |
Máy tạo Oxy 5L |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
18a/20000085/BYT-CCHNPL
|
|
Đã thu hồi
21/12/2022
|
|
84909 |
Máy tạo oxy 5L và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3963 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vmed |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
84910 |
Máy tạo Oxy 5l/phút |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
239-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM DV Tân Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
84911 |
Máy tạo Oxy 7 lít |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
24/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
84912 |
Máy tạo Oxy AUPO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1274/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Còn hiệu lực
28/07/2021
|
|
84913 |
Máy tạo Oxy AUPO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1274/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Còn hiệu lực
28/07/2021
|
|
84914 |
Máy tạo oxy AUPORO 5L |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
324.21/180000026/PCBPL-BYT
|
PHẠM THÁI |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
84915 |
Máy tạo oxy AUPORO 7L |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
339.21/180000026/PCBPL-BYT
|
NGUYỄN THỊ MINH THI |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
84916 |
Máy tạo oxy CMC-10AW12L |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
354.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NDD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
84917 |
Máy tạo oxy DEDAKJ |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
413.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI TRUNG KIÊN |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
84918 |
Máy tạo Oxy di động |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
226-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
84919 |
Máy tạo oxy di động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1617/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN TẠO |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
84920 |
Máy tạo oxy di động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
35/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|