STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84901 | Nẹp khóa xiên chữ T | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0711/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84902 | Nẹp khóa xiên chữ T | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0911/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84903 | Nẹp khóa xương cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0611/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84904 | Nẹp khóa xương cánh tay giữa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0711/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84905 | Nẹp khóa xương cánh tay giữa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0911/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84906 | Nẹp khóa xương cánh tay với giá đỡ bên | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0711/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84907 | Nẹp khóa xương cánh tay với giá đỡ bên | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0811/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84908 | Nẹp khóa xương cánh tay đa góc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0611/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84909 | Nẹp khóa xương cánh tay đa góc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0811/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84910 | Nẹp khóa xương chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0711/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84911 | Nẹp khóa xương chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0911/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84912 | Nẹp khóa xương gót | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 099/MKM/0520 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 20/05/2020 |
|
84913 | Nẹp khóa xương gót | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 099/MKM/0520-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
84914 | Nẹp khóa xương gót chân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-409-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
84915 | Nẹp khóa xương gót chân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0611/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84916 | Nẹp khóa xương gót chân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0811/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84917 | Nẹp khóa xương gót chân 3.5 các kích cỡ - II | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 224/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/09/2019 |
|
84918 | Nẹp khóa xương gót chân 3.5 các kích cỡ - III | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 225/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/09/2019 |
|
84919 | Nẹp khóa xương gót chân các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 228/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/09/2019 |
|
84920 | Nẹp khóa xương gót Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 115/MKM/0620 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 15/06/2020 |
|