STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85301 | Nẹp đầu trên xương cánh tay 3.5 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 156/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|
85302 | Nẹp đầu trên xương cánh tay 3.5 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 157/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|
85303 | Nẹp đầu trên xương cánh tay các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 09/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
85304 | Nẹp đầu trên xương đùi mặt bên 4.5 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 140/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|
85305 | Nẹp đêm A6 | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 72/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
85306 | nẹp đóng sọ không dùng vít | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2512cl23/4/19 | Công ty TNHH Thông minh Hoàng Hà |
Còn hiệu lực 23/11/2019 |
|
85307 | Nẹp đóng sọ không dùng vít | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4098-2 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
85308 | Nẹp đóng sọ không dùng vít | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 180423/HHA-BPLTTBYT |
Còn hiệu lực 18/04/2023 |
|
|
85309 | Nẹp đóng sọ không dùng vít (phụ kiện đính kèm Phụ lục 1 | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2512 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
85310 | Nẹp đóng sọ titan không dùng vít | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01241117 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thiên Y |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
85311 | Nẹp đốt sống cổ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 29/MED0718/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
85312 | Nẹp đúc theo yêu cầu vùng sọ mặt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ (MEDITECH CO., LTD) | 03/2022MDTPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/02/2022 |
|
|
85313 | Nẹp đùi (Zimmer )Size 45 >70 | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
85314 | NẸP ĐÙI DÀI (ZIMMER) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
85315 | NẸP ĐÙI NGẮN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
85316 | Nẹp, mesh cố định xương hàm mặt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 872-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
Còn hiệu lực 20/05/2021 |
|
85317 | Nẹp, vietj xương dùng trong phẫu thuật hàm mặt, sọ não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 02200717 | Công ty Cổ phần Công nghệ THT |
Còn hiệu lực 06/08/2019 |
|
85318 | Nẹp, Vít cố định xương sọ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 20220007D3 |
Còn hiệu lực 08/04/2022 |
|
|
85319 | Nẹp, vít cột sống cổ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU | 12/2022/KQPL-AC |
Còn hiệu lực 21/12/2022 |
|
|
85320 | Nẹp, Vít cột sống cổ (Mediox Cervical Plate System) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 219/2020/180000013/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Quốc tế Á Châu |
Đã thu hồi 28/08/2020 |
|