STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85321 | Nhất Nhất 65 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4008-13AS PL-TTDV | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
85322 | Nhất Nhất 66 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4008-14AS PL-TTDV | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
85323 | Nhất Nhất 67 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4088 PL-TTDV | Công ty THHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
85324 | Nhiệt kế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 42PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
85325 | Nhiệt kế | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 219-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
85326 | Nhiệt kế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 019-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực 16/09/2019 |
|
85327 | Nhiệt kế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 234-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
85328 | Nhiệt kế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 148/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực 17/07/2020 |
|
85329 | Nhiệt kế | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 359.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 05/05/2021 |
|
85330 | Nhiệt kế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 17/170000100/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Đã thu hồi 26/08/2021 |
|
85331 | Nhiệt kế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1222 PL-TTDV | Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương |
Còn hiệu lực 29/08/2021 |
|
85332 | Nhiệt Kế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 78021CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN YEAHOME |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
85333 | Nhiệt kế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 18a/170000100/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
85334 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200264 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
85335 | Nhiệt kế hồng ngoạiNhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200267 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
85336 | Nhiệt kế đo Trán & Tai | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018659 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN |
Còn hiệu lực 22/10/2019 |
|
85337 | Nhiệt kế 37˚C - 42˚C | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 98/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
Còn hiệu lực 07/01/2020 |
|
85338 | Nhiệt kế 37˚C - 42˚C | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED | 001/WM.23 |
Còn hiệu lực 07/03/2023 |
|
|
85339 | Nhiệt kế các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 39/2020/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/01/2023 |
|
|
85340 | Nhiệt kế hiện số | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 602.21/180000026/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 04/12/2021 |
|