STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85321 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
073-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dich Vụ Quản Lý Biomedical Equipment Maintenance |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
85322 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
679-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Fininse Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
85323 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
195-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
25/06/2020
|
|
85324 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
880/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
85325 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
01YS-NKC/170000078/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật Y Sinh |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
85326 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1132/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
85327 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1563/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
16/10/2020
|
|
85328 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1579/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Còn hiệu lực
19/10/2020
|
|
85329 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
09NKC/170000078/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nhật Nam |
Còn hiệu lực
21/10/2020
|
|
85330 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
51a/2020/CV-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|
85331 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/224
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ công nghệ cao Hà Trang |
Còn hiệu lực
26/11/2020
|
|
85332 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
8820CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
85333 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
690 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
85334 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
07-20/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
85335 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210197 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
85336 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
04A-NKC/170000080/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật Y Sinh |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
85337 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
01NKC/170000080/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật Y Sinh |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
85338 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
PL0003/170000021/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
85339 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
137-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/05/2021
|
|
85340 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0066/200000039/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH đầu từ và công nghệ Nhật Nam |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|