STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85421 |
Máy tháo lồng ruột |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1008MP/ 170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
85422 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2708SS27/7/2019 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
85423 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018390 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THIẾT BỊ VĂN PHÒNG HỒNG HẠNH |
Còn hiệu lực
28/07/2019
|
|
85424 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018849/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM GRAND PRIX |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
85425 |
Máy theo dõi chức năng phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018733 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
85426 |
Máy theo dõi hen phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018731 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
85427 |
Máy theo dõi áp lực, nhiệt độ nội sọ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ KINDAKARE |
001PLKDK.ICPSOPHYSA
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
85428 |
Máy theo dõi bão hòa oxy não, mô |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/10/167
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
85429 |
Máy theo dõi bão hòa Oxy não, mô và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED1020
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
85430 |
Máy theo dõi bão hòa Oxy trong máu, mô và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED1220
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
85431 |
Máy theo dõi bão hòa Oxy trong máu, mô và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
06/MED1120
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2020
|
|
85432 |
Máy theo dõi bão hòa Oxy trong máu, mô và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
15/MED1120
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2020
|
|
85433 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
39/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - khoa học kỹ thuật Minh Duy |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
85434 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
04/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - khoa học kỹ thuật Minh Duy |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
85435 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
210520-0005
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
85436 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/266
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ công nghệ cao Hà Trang |
Còn hiệu lực
06/11/2021
|
|
85437 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/217
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
85438 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
03.22/TV-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
85439 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
0509/AB-TRISMED
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
85440 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
01NKC/170000078/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nhật Nam |
Còn hiệu lực
03/07/2019
|
|