STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85981 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1743/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI KHÁNH DIỆP |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
85982 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1743/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI KHÁNH DIỆP |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
85983 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
50721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MINH ĐỨC |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
85984 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1743/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI KHÁNH DIỆP |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
85985 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
691.21/180000026/PCBPL-BYT
|
LÊ QUANG TRÂM |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
85986 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
06-VT/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/05/2022
|
|
85987 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1743/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI KHÁNH DIỆP |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
85988 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
407.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HANSOL CANOPY |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
85989 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1876/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
85990 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
28121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
85991 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
260324/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2024
|
|
85992 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2622021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Đầu tư và Công nghệ Bắc Hà |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
85993 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3930-1 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
85994 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
260.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Đã thu hồi
27/07/2021
|
|
85995 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3929-3 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Công nghệ Thành An |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
85996 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0542PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
Cty TNHH Thiết bị y tế Yuwell Hà Nội Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/10/2020
|
|
85997 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
54021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MINH ĐỨC |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
85998 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0506/MERAT-2020
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
Còn hiệu lực
05/06/2020
|
|
85999 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
54121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MINH ĐỨC |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
86000 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
81821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN VIỆT SIN |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|