STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86001 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
0703.PLB.LGMED/2023
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
86002 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2632021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH THECOINDESK |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|
86003 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
06062018MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Đã thu hồi
11/06/2019
|
|
86004 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2642021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH THECOINDESK |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|
86005 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
08PL-DV/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Việt |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|
86006 |
Máy Tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1240/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TANACARE |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
86007 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
394.21/180000026/PCBPL-BYT
|
ĐỖ THANH THÙY |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
86008 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
154/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
86009 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
448.21/180000026/PCBPL-BYT
|
PHẠM HỮU NĂM |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
86010 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0212/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Còn hiệu lực
19/09/2021
|
|
86011 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
205/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Công nghệ Hùng Hy |
Còn hiệu lực
04/05/2020
|
|
86012 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3312021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kamita |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
86013 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
10012MP/ 170000123/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
86014 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1286/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ ĐẤT QUẢNG |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
86015 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1367/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDICAL TRADING LEADER |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
86016 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1542/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
86017 |
Máy Tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2232A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GOMHANG |
Còn hiệu lực
16/12/2021
|
|
86018 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2807 PL
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUWELL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
86019 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
369-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Phương Nam |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
86020 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
260.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
28/07/2021
|
|