STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86101 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1290/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
Còn hiệu lực
19/10/2020
|
|
86102 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
49921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Còn hiệu lực
08/08/2021
|
|
86103 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
17-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
24/12/2022
|
|
86104 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0225/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
86105 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0076/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|
86106 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0226/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
86107 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0077/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|
86108 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
353.21/180000026/PCBPL-BYT
|
ĐẶNG NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
86109 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1455/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ ĐẤT QUẢNG |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
86110 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
362.21/180000026/PCBPL-BYT
|
LÊ VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
86111 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
091123/BKQPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
86112 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1289/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ ĐẤT QUẢNG |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
86113 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1874/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA THỊNH |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
86114 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1207/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI METRAN |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
86115 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
60621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP Q |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
86116 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
10PL-DV/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Việt |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
86117 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
10-2022/PL-TV
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
86118 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00240/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
86119 |
Máy Tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1985/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
Huỳnh Trần Hồng Ngọc |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
86120 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
08-2021-DVPL/210000005/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|