STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86281 |
Máy quét dấu hàm và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM |
03/INV0322
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
86282 |
Máy quét dấu hàm và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
01/MED1121
|
CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
86283 |
Máy quét dấu hàm và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM |
03/INV0322
|
|
Đã thu hồi
18/04/2022
|
|
86284 |
Máy quét hình ảnh 3D |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1385 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
15/04/2021
|
|
86285 |
Máy quét hình ảnh ống tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
02-2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
86286 |
Máy quét hình ảnh ống tai/ Otoscan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
804/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Access-2- Healthcare Vietnam |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
86287 |
Máy quét hình ảnh răng dùng trong nha khoa |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
1110/2024/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2024
|
|
86288 |
Máy quét hình ảnh răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
02032023-TN/180000023/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
86289 |
Máy quét hình ảnh răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0642021ST- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
86290 |
Máy quét hình ảnh răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0262021ST-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Còn hiệu lực
20/07/2021
|
|
86291 |
Máy quét hình ảnh răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
09112022-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
86292 |
Máy quét hình ảnh răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1207/ANHBAC-HANUIO
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
86293 |
Máy quét hình ảnh răng dùng trong nha khoa (Intraoral Scanner) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
01022024-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2024
|
|
86294 |
Máy quét hình ảnh răng dùng trong nha khoa (Intraoral Scanner) |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
23112024-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2024
|
|
86295 |
Máy quét hình ảnh răng dùng trong nha khoa (Intraoral Scanner) Đầu quét Chân đế Dây cáp Bộ nguồn Phần mềm 3D |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
042-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
12/01/2021
|
|
86296 |
Máy quét hình ảnh răng kỹ thuật số dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
01.2023/PL-T&T
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|
86297 |
Máy quét hình ảnh trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
130-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
86298 |
Máy quét lam kính tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
433/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Biocare Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
86299 |
Máy quét lấy dấu nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
01/130622/AMV
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2022
|
|
86300 |
Máy quét lấy dấu răng nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
220730/PL-IV-VIVASCAN
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|