STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86301 |
Máy Quét Lấy Dấu Răng Trong Miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
128/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
86302 |
Máy quét mã vạch cầm tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
145-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
86303 |
Máy quét Microarray (Microarray Scanner) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210369 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DOIT |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
86304 |
Máy quét nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DV CÔNG NGHỆ XIAO HÙNG VIỆT NAM |
01/2024/XH-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
86305 |
Máy quét nha khoa 3 chiều |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CMS MEDTECH VIỆT NAM |
CMS-2024-05
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2024
|
|
86306 |
Máy quét nha khoa 3 chiều |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CMS MEDTECH VIỆT NAM |
CMS-2024-03-1
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2024
|
|
86307 |
Máy quét nha khoa 3 chiều dùng để lấy dấu răng và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
208 /170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Nha Khoa |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
86308 |
Máy quét phim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
261/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
86309 |
Máy quét phim dùng trong y tế nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TM DV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PTD ĐẤT VIỆT |
01/2022/PLYT/PTD-01
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|
86310 |
Máy quét phim kỹ thuật số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
197/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
86311 |
Máy quét phim kỷ thuật số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
070722-HANDY
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
86312 |
Máy quét phim kỹ thuật số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
300723/TTNK-PLA-11
|
|
Đã thu hồi
30/07/2023
|
|
86313 |
Máy quét phim kỹ thuật số không dây |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210336 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Còn hiệu lực
27/05/2021
|
|
86314 |
Máy quét phim kỹ thuật số không dây |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
300723/TTNK-PLA7
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2023
|
|
86315 |
Máy quét phim kỹ thuật số không dây dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
020724/TT-PLA
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
86316 |
Máy quét phim kỹ thuật số. Bao gồm (Máy quét X-PSP và Tấm photpho) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
220223-XPSP
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
86317 |
Máy quét phim nha khoa |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
01.PL/2024-NKTM
|
|
Đã thu hồi
11/11/2024
|
|
86318 |
MÁY QUÉT PHIM NHA KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
02/2022/PLTTBYT-LTC
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
86319 |
Máy quét phim nha khoa |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
01.PL/2024-NKTM
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2024
|
|
86320 |
Máy quét phim nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
307-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|