STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86341 |
Máy quét thân nhiệt bằng hồng ngoại không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
215-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Domec |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
86342 |
Máy quét tiêu bản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021091B/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN DƯƠNG |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
86343 |
Máy quét tiêu bản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
42721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
86344 |
Máy quét tiêu bản giải phẫu bệnh kỹ thuật số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
726/2023/CV-PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
22/01/2024
|
|
86345 |
Máy quét tiêu bản kỹ thuật số DS120 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SỨC KHỎE GORTON |
07/0523
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
86346 |
Máy quét tiêu bản kỹ thuật số DS600 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SỨC KHỎE GORTON |
06/0523
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
86347 |
Máy quét tiêu bản kỹ thuật số tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-30
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2024
|
|
86348 |
Máy quét tiêu bản kỹ thuật số tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DOIT |
200324-IBL300/500-PL
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2024
|
|
86349 |
Máy quét tiêu bản tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3692/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
86350 |
Máy quét tiêu bản tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3401/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
86351 |
Máy quét tiêu bản tự động_0308 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0594/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
86352 |
Máy quét tiêu bản điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
Máy quét tiêu bản điện tử
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
86353 |
Máy quét trên miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2493/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
86354 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
17.PL/2024/ WOWOOPS
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
86355 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
2024/PL_Aoralscan
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
86356 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
05.PL/2024/ WOWOOPS
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
86357 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
260522/BIOTECH-KQPL01
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
86358 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230019D3
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
86359 |
Máy quét trong miệng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
020824/TT-PLB
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
86360 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20240001D3
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|