STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86361 |
Máy quét trong miệng cấu hình gồm: - Máy quét trong miệng (máy chính) - Bộ xử lý hình ảnh máy quét gồm thiết bị hiển thị model: Bamboo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
02/2023
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2023
|
|
86362 |
Máy quét độ thở khò khè |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
659/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
86363 |
Máy rã đông huyết tương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-018-BARKEY
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
86364 |
Máy rã đông huyết tương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
PL/HELMER-NHA/01
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
86365 |
Máy rã đông huyết tương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
002-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
86366 |
Máy rã đông huyết tương kèm phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
PL/Helmer-MDC/08112
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
86367 |
Máy rã đông khô |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
39.24/HMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2024
|
|
86368 |
Máy rã đông khô |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2024/BARKEY-01
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2024
|
|
86369 |
Máy rã đông khô ZipThaw |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
011/PLTTBYT/BIO-FMS
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
86370 |
Máy rã đông khô ZipThaw |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
011/PLTTBYT/BIO-FMS
|
|
Đã thu hồi
09/11/2022
|
|
86371 |
Máy rã đông túi máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
807 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
86372 |
Máy rải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
261/21/170000116/PCBPL-BYT.,
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
86373 |
Máy Real time PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-06-19/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
86374 |
Máy Real time PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-06-20/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
86375 |
Máy Real time PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-06-21/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
86376 |
Máy Real time PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-06-22/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
86377 |
Máy Real time PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-06-23/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
86378 |
Máy Real time PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-06-24/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
86379 |
Máy Real time PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-06-25/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
86380 |
Máy Real time PCR tự động hoàn toàn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y SINH VIỆT NGUYỄN |
01-2024 VN-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2024
|
|