STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86381 |
Máy Real-time PCR định danh vi khuẩn, virus (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181154 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực
03/07/2020
|
|
86382 |
Máy Real-Time PCR 4 kênh màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
GeneProof-002-03032022
|
|
Đã thu hồi
04/03/2022
|
|
86383 |
Máy Real-Time PCR 4 kênh màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
GPF-002-080422
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
86384 |
Máy Real-Time PCR 5 kênh màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
GeneProof-002-03032022
|
|
Đã thu hồi
04/03/2022
|
|
86385 |
Máy Real-Time PCR 5 kênh màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
GPF-002-080422
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
86386 |
Máy Real-time PCR Aria Dx |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1196/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT Á |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
86387 |
Máy Real-Time PCR nguyên khối |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
345.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN HÀ |
Đã thu hồi
17/07/2020
|
|
86388 |
Máy Real-time PCR phân tích di truyền 96 giếng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181084 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
86389 |
Máy Real-Time PCR tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0854/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2019
|
|
86390 |
Máy Real-time PCR – Insta Q series |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
309.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
86391 |
Máy Realtime PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2046/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
86392 |
Máy Realtime PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
01/2022/KQPL-TBR
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
86393 |
Máy Realtime PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-074/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
86394 |
Máy Realtime PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
30/2024/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
86395 |
Máy Realtime PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1992/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
86396 |
Máy Realtime PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2943/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
86397 |
Máy Realtime PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2024-008/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2024
|
|
86398 |
Máy Realtime PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
01/2023/PLTTBYT-TC
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
86399 |
Máy realtime PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
08/2022/BA-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
86400 |
Máy Realtime PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-163/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|